TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
tackle

/ˈtækl/


Câu ngữ cảnh

Measures need to be taken to tackle this problem.
Dịch
Những biện pháp cần phải được thi hành để giải quyết vấn đề này.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Tackle
1. All four players were unable to tackle the quarterback before he scored a touchdown.
3. A flying tackle brought him down.
4. He’s an offensive/defensive tackle
6. I tackle him about his careless work.
7. fishing tackle
Bộ từ vựng IELTS liên quan





