TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
to say the least

/tə seɪ ðə liːst/


Câu ngữ cảnh

His result is disappointing, to say the least .
Dịch
Kết quả học tập của thằng bé thật đáng thất vọng, đấy là đã nói giảm nói tránh.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng To say the least
1. The dinner was not tasty, to say the least .
2. It's going to be awkward, to say the least .
Bộ từ vựng IELTS liên quan





