TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
tolerate

/ˈtɑːləreɪt/


Câu ngữ cảnh

I cannot tolerate his guilty act.
Dịch
Tôi không thể nào tha thứ cho hành động sai trái của anh ta.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Bộ từ vựng IELTS liên quan





