TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 05/05/2025

have something in common

audio

/həv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑːmən/

Vietnam FlagCó điểm chung
have something in common

Câu ngữ cảnh

audio

It is easier to start a conversation with someone whom you have something in common .

Dịch

Việc bắt đầu cuộc trò chuyện với ai đó sẽ dễ hơn nếu như bạn có điểm chung với họ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 04/05/2025

ballet

audio

/bæˈleɪ/

Vietnam FlagVở ba lê
ballet

Câu ngữ cảnh

audio

He comes to the theater to see his daughter's ballet performance.

Dịch

Anh ấy tới nhà hát để xem màn trình diễn ba lê của con gái mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 03/05/2025

hindrance

audio

/ˈhɪndrəns/

Vietnam FlagSự cản trở
hindrance

Câu ngữ cảnh

audio

They boarded their flight to Paris without hindrance

Dịch

Họ lên chuyến bay đến Paris mà không gặp trở ngại nào.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 02/05/2025

arose

audio

/əˈraɪz/

Vietnam FlagNổi lên
arose

Câu ngữ cảnh

audio

A hurricane arose during the night.

Dịch

Một trận cuồng phong nổi lên trong đêm.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 01/05/2025

needless to say

audio

/ˈniːdləs tə seɪ/

Vietnam Flagmiễn bàn
Needless to say

Câu ngữ cảnh

audio

Needless to say , he is the best student in the class.

Dịch

Khỏi phải nói, anh ấy là học sinh giỏi nhất lớp.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 30/04/2025

disrupting

audio

/dɪsˈrʌpt/

Vietnam FlagLàm phiền
disrupting

Câu ngữ cảnh

audio

She keeps disrupting my peaceful silence with her loud music.

Dịch

Cô ấy cứ làm phiền sự yên tĩnh của tôi bằng thứ nhạc ồn ào của mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 29/04/2025

midterm

audio

/ˈmɪdtɜːrm/

Vietnam FlagGiữa kì
midterm

Câu ngữ cảnh

audio

I am revising for my midterm exams.

Dịch

Tôi đang ôn tập cho kì thi giữa kì.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 28/04/2025

styled

audio

/staɪl/

Vietnam FlagTạo kiểu dáng
styled

Câu ngữ cảnh

audio

You've had your hair styled - it really suits you.

Dịch

Bạn đã tạo kiểu tóc mới à, hợp cậu đấy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 27/04/2025

conserve

audio

/kənˈsɜːrv/

Vietnam FlagBảo tồn
conserve

Câu ngữ cảnh

audio

Measures are taken to conserve the current ecological diversity.

Dịch

Các giải pháp được đưa ra để bảo tồn sự đa dạng sinh thái hiện tại.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 26/04/2025

put your mind at ease

audio

/pʊt jɔːr maɪnd ət iːz/

Vietnam FlagDừng lo lắng về việc gì
put your mind at ease

Câu ngữ cảnh

audio

Take a rest and put your mind at ease .

Dịch

Hãy nghỉ ngơi một lúc và đừng suy nghĩ/lo lắng nhiều nữa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 25/04/2025

struck

audio

/straɪk/

Vietnam FlagGây ấn tượng
struck

Câu ngữ cảnh

audio

The beauty of the scenery in the park struck us as soon as we entered.

Dịch

Vẻ đẹp của cảnh quan trong công viên đã làm chúng tôi ấn tượng ngay khi chúng tôi bước vào.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 24/04/2025

storage

audio

/ˈstɔːrɪdʒ/

Vietnam Flagcất kho, lưu trữ
storage

Câu ngữ cảnh

audio

This mattress can be folded flat for storage

Dịch

Cái nệm này có thể gấp lại để cất đi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 23/04/2025

span

audio

/spæn/

Vietnam FlagQuãng thời gian
span

Câu ngữ cảnh

audio

Over a span of 3 years, she gave birth to two beautiful boys.

Dịch

Trong quãng thời gian 3 năm, cô ấy đã hạ sinh 2 cậu con trai đẹp đẽ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 22/04/2025

diverse

audio

/daɪˈvɜːs/

Vietnam FlagGồm nhiều loại
diverse

Câu ngữ cảnh

audio

His interests are very diverse

Dịch

Sở thích của anh ấy có rất nhiều loại.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 21/04/2025

keep an open mind

audio

/kiːp ən ˈəʊpən maɪnd/

Vietnam FlagGiữ tâm trí cởi mở
keep an open mind

Câu ngữ cảnh

audio

I try to keep an open mind during the discussions.

Dịch

Tôi luôn cố gắng giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 20/04/2025

theorist

audio

/ˈθɪrɪst/

Vietnam FlagNhà lý luận
theorist

Câu ngữ cảnh

audio

She had become a political theorist

Dịch

Cô ấy đã trở thành một nhà lý luận chính trị.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 19/04/2025

evolve

audio

/ɪˈvɑːlv/

Vietnam FlagTiến hóa
evolve

Câu ngữ cảnh

audio

Humans evolve from chimpanzees.

Dịch

Con người tiến hoá từ loài tinh tinh.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 18/04/2025

eliminating

audio

/ɪˈlɪmɪneɪt/

Vietnam Flagxóa bỏ, Loại bỏ
eliminating

Câu ngữ cảnh

audio

Hand sanitizer can prove to be useful in eliminating dangerous microorganisms.

Dịch

Nước rửa tay tỏ ra hữu dụng trong việc loại bỏ các vi sinh vật nguy hiểm.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 17/04/2025

telecommunications

audio

/ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Vietnam FlagViễn thông
telecommunications

Câu ngữ cảnh

audio

He works in the telecommunications industry.

Dịch

Anh ấy làm việc trong ngành viễn thông.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 16/04/2025

discharging

audio

/dɪsˈtʃɑːrdʒ/

Vietnam FlagĐổ ra, cho ra
discharging

Câu ngữ cảnh

audio

The river is diverted through the power station before discharging into the sea.

Dịch

Dòng sông được điều hướng qua trạm năng lượng trước khi được xả ra biển.

Next