TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 19/12/2024

motherhood

audio

/ˈmʌðərhʊd/

Vietnam FlagViệc làm mẹ
motherhood

Câu ngữ cảnh

audio

She's struggling to combine motherhood and her career as a lawyer.

Dịch

Cô ấy đang vật lộn để kết hợp việc làm mẹ với sự nghiệp luật sư của mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 18/12/2024

appetite

audio

/ˈæpɪtaɪt/

Vietnam FlagSự thèm ăn
appetite

Câu ngữ cảnh

audio

The smell of french fries and pizzas instantly stimulates my appetite

Dịch

Mùi khoai tây chiên và pizza làm tôi thèm ăn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 17/12/2024

diminish

audio

/dɪˈmɪnɪʃ/

Vietnam FlagLàm giảm đi
diminish

Câu ngữ cảnh

audio

I don't wish to diminish the importance of their contribution.

Dịch

Tôi không muốn làm giảm tầm quan trọng của những đóng góp từ họ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 16/12/2024

abandon

audio

/əˈbændən/

Vietnam FlagTừ bỏ, rời bỏ
abandon

Câu ngữ cảnh

audio

I had to abandon the car by the side of the road.

Dịch

Tôi phải bỏ lại chiếc xe ở bên vệ đường.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 15/12/2024

distorted

audio

/dɪˈstɔːrtɪd/

Vietnam FlagBị bóp méo
distorted

Câu ngữ cảnh

audio

The newspaper gives the reader a distorted picture of what is happening.

Dịch

Bài báo cung cấp cho độc giả một bức tranh bị bóp méo về những gì đang xảy ra.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 14/12/2024

cosmic

audio

/ˈkɑːzmɪk/

Vietnam FlagThuộc vũ trụ
cosmic

Câu ngữ cảnh

audio

He wants to learn more about how cosmic debris forms.

Dịch

Anh ấy muốn học thêm về cách mà các mảnh vỡ ngoài vũ trụ hình thành.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 13/12/2024

norm

audio

/nɔːrm/

Vietnam FlagQuy tắc, quy phạm
norm

Câu ngữ cảnh

audio

Non-smoking is now the norm in most workplaces.

Dịch

Không hút thuốc giờ đã thành quy chuẩn ở hầu hết các nơi làm việc.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 12/12/2024

depression

audio

/dɪˈpreʃn/

Vietnam FlagBệnh trầm cảm
depression

Câu ngữ cảnh

audio

Many young people are suffering from depression

Dịch

Rất nhiều người trẻ đang phải chịu đựng căn bệnh trầm cảm.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 11/12/2024

connection

audio

/kəˈnekʃn/

Vietnam FlagMối liên kết
connection

Câu ngữ cảnh

audio

He had never felt such a connection to anyone.

Dịch

Anh ấy chưa từng cảm thấy mối liên kết nào như vậy với bất cứ ai.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 10/12/2024

meeting

audio

/ˈmiːtɪŋ/

Vietnam FlagCuộc họp
meeting

Câu ngữ cảnh

audio

The meeting lasted for 3 hours.

Dịch

Cuộc họp đã diễn ra trong ba tiếng.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 09/12/2024

niche

audio

/nit∫/

Vietnam FlagThị trường ngách
niche

Câu ngữ cảnh

audio

Many companies find and develop a niche to market their products.

Dịch

Có rất nhiều công ty tìm kiếm và phát triển một thị trường ngách để buôn bán sản phẩm của mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 08/12/2024

fat

audio

/fæt/

Vietnam FlagChất béo
Fat

Câu ngữ cảnh

audio

Fat in fast food can cause obesity.

Dịch

Chất béo trong đồ ăn nhanh có thể gây ra béo phì.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 07/12/2024

overpriced

audio

/ˌəʊvəˈpraɪst/

Vietnam FlagĐược đặt giá quá cao
overpriced

Câu ngữ cảnh

audio

The latest model of the product is overpriced

Dịch

Mẫu mới nhất của sản phẩm này có giá quá cao.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 06/12/2024

colleagues

audio

/ˈkɑːliːɡ/

Vietnam FlagBạn đồng nghiệp
colleagues

Câu ngữ cảnh

audio

Although it is only her first day at work, she interacts well with her colleagues

Dịch

Mặc dù mới là ngày làm việc đầu tiên, cô ấy đã tương tác tốt với đồng nghiệp của mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 05/12/2024

swearing

audio

/ˈsweərɪŋ/

Vietnam FlagLời, sự chửi thề
swearing

Câu ngữ cảnh

audio

You have to stop swearing like that.

Dịch

Bạn phải dừng ngay việc chửi thề như vậy đi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 04/12/2024

disorder

audio

/dɪsˈɔːrdər/

Vietnam FlagSự rối loạn
disorder

Câu ngữ cảnh

audio

An eating disorder has ruined her health.

Dịch

Chứng rối loạn ăn uống đã huỷ hoại sức khoẻ của cô ấy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 03/12/2024

privacy

audio

/ˈprɪvəsi/

Vietnam FlagSự, quyền riêng tư
privacy

Câu ngữ cảnh

audio

The singer accused the paparazzi of violating her privacy

Dịch

Cô ca sĩ buộc tội người phóng viên đã xâm phạm sự riêng tư của mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 02/12/2024

liable

audio

/'laiəbl/

Vietnam FlagDễ có khả năng bị
liable

Câu ngữ cảnh

audio

Coastal cities are liable to tsunami.

Dịch

Các thành phố ven biển có nhiều khả năng bị (ảnh hưởng bởi) sóng thần.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 01/12/2024

rocket

audio

/ˈrɑːkɪt/

Vietnam FlagTên lửa
rocket

Câu ngữ cảnh

audio

The launch of the rocket made it to the cover of the newspaper.

Dịch

Việc phóng tên lửa được lên trang nhất của tờ báo.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 30/11/2024

contaminated

audio

/kənˈtæmɪneɪtid/

Vietnam Flagbị làm bẩn
contaminated

Câu ngữ cảnh

audio

The main water resource of the city is contaminated

Dịch

Nguồn nước chính của thành phố bị ô nhiễm.