abandon

/əˈbændən/


Câu ngữ cảnh

I had to abandon the car by the side of the road.
Tôi phải bỏ lại chiếc xe ở bên vệ đường.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Cách dùng Abandon trong Từ vựng IELTS
Từ "abandon" trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, rời bỏ hoặc chấm dứt một hành động, ý định hoặc trách nhiệm cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
- Từ bỏ một nơi ở, công việc hoặc mối quan hệ: "She abandoned her home and family to start a new life abroad."
- Chấm dứt một kế hoạch hoặc ý định: "The team had to abandon their plans for the project due to budget constraints."
- Từ bỏ một hành động hoặc trách nhiệm: "The student abandoned his studies to pursue a career in music."
Trong bài thi IELTS, từ "abandon" thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả về những quyết định và lựa chọn quan trọng trong cuộc sống. Ví dụ:
"Many young people today are abandoning traditional career paths to pursue their passions and start their own businesses."
Nhiều người trẻ ngày nay đang từ bỏ các con đường nghề nghiệp truyền thống để theo đuổi đam mê và khởi nghiệp.
Ngoài ra, từ "abandon" cũng có thể được sử dụng trong các bài luận về sự thay đổi, ảnh hưởng của công nghệ hoặc các vấn đề xã hội. Việc sử dụng từ "abandon" một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh là một kỹ năng quan trọng trong kỳ thi IELTS.
Các Ngữ cảnh khác dùng Abandon
1. Air attacks forced the villagers to abandon their homes.
2. The weather was so bad, we abandon our plans for a picnic.
3. We had to abandon the car.
4. By the time the rebel troops arrived, the village had already been abandon
5. As a baby he was abandon by his mother.
6. We were sinking fast, and the captain gave the order to abandon ship.
7. The game was abandon at half-time because of the poor weather conditions.
8. They had to abandon their attempt to climb the mountain.
9. The party has now abandon its policy of unilateral disarmament.
10. He abandon himself to his emotions.
11. We danced with wild abandon
Bộ từ vựng IELTS liên quan





