TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

apprenticeship

audio

/əˈprentɪʃɪp/

Vietnam FlagSự học nghề
apprenticeship

Câu ngữ cảnh

audio

If you want to get into the team, you have to have the apprenticeship for 2 weeks.

Dịch

Muốn vào đội thì phải có thời gian tập sự 2 tuần.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Cách dùng Apprenticeship trong Từ vựng IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "apprenticeship" thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến lĩnh vực đào tạo nghề và phát triển sự nghiệp. Từ này đề cập đến một chương trình đào tạo nghề, nơi người học được đào tạo trực tiếp tại nơi làm việc dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.

Ví dụ về việc sử dụng từ "apprenticeship" trong IELTS Test:

  • In order to become a skilled electrician, I completed a 3-year apprenticeship program at a local company. (Để trở thành một thợ điện giỏi, tôi đã hoàn thành một chương trình đào tạo nghề kéo dài 3 năm tại một công ty địa phương.)
  • Many companies in the construction industry offer apprenticeship opportunities for young people to learn on-the-job skills. (Nhiều công ty trong ngành xây dựng cung cấp các cơ hội đào tạo nghề cho những người trẻ để học các kỹ năng thực tế tại nơi làm việc.)
  • After completing my apprenticeship as a chef, I was able to find a full-time job in a renowned restaurant. (Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo nghề của mình với tư cách là đầu bếp, tôi đã có thể tìm được một công việc toàn thời gian tại một nhà hàng nổi tiếng.)

Trong các ví dụ trên, từ "apprenticeship" được sử dụng để mô tả một chương trình đào tạo nghề, nơi người học được đào tạo trực tiếp tại nơi làm việc dưới sự hướng dẫn của những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó. Việc hiểu và sử dụng đúng từ "apprenticeship" trong IELTS Test sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi một cách chính xác và thể hiện được kiến thức về lĩnh vực đào tạo nghề.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Make a reputation

Make a reputation

Tạo danh tiếng

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ways and means

Ways and means

Phương thức và cách thức

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural history

Natural history

Lịch sử tự nhiên

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical and mental health

Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Đã học 0/9 từ