TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

chronic

audio

/ˈkrɑːnɪk/

Vietnam Flagmãn tính, Kinh niên
chronic

Câu ngữ cảnh

audio

There are many chronic diseases, such as heart disease, cancer, and diabetes.

Dịch

Có nhiều bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, ung thư và tiểu đường.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Chronic trong Từ vựng IELTS

Từ "chronic" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một tình trạng hoặc vấn đề kéo dài trong thời gian dài, thường không thể chữa khỏi hoàn toàn. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế, tâm lý và xã hội.

Ví dụ về sử dụng "chronic" trong tiếng Anh

  • Bà ấy bị bệnh tim mạch mạn tính (chronic heart disease).
  • Ông ấy đang phải sống với chứng đau lưng mạn tính (chronic back pain).
  • Cô ấy bị trầm cảm mạn tính (chronic depression).
  • Công ty của anh ấy đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nhân lực mạn tính (chronic labor shortage).

Sử dụng "chronic" trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, từ "chronic" thường được sử dụng trong các đoạn văn bản hoặc câu hỏi liên quan đến lĩnh vực y tế, sức khỏe, tâm lý và các vấn đề xã hội kéo dài. Ví dụ:

  • Người dân trong khu vực này thường phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe mạn tính như bệnh tiểu đường và cao huyết áp.
  • Báo cáo cho thấy tỷ lệ trầm cảm mạn tính ở những người cao tuổi đang gia tăng.
  • Các nhà nghiên cứu đang tìm cách điều trị các bệnh mạn tính như bệnh hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

Dịch nghĩa và ví dụ của "chronic" sang tiếng Việt

  • "Chronic" được dịch sang tiếng Việt là "mạn tính" hoặc "kéo dài".
  • Ví dụ: Chronic heart disease - Bệnh tim mạch mạn tính.
  • Ví dụ: Chronic back pain - Đau lưng mạn tính.
  • Ví dụ: Chronic depression - Trầm cảm mạn tính.

Các Ngữ cảnh khác dùng Chronic

1. Mr. George is resigning because of chronic heart disease.

2. There is a chronic shortage of teachers.

3. chronic diseases/conditions

4. chronic arthritis/pain

5. a chronic invalid

6. There is a chronic shortage of teachers.

7. The acting was chronic

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ