TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

counteract

audio

/ˌkaʊntərˈækt/

Vietnam FlagKháng lại
counteract

Câu ngữ cảnh

audio

Drink this to counteract the effects of the poison.

Dịch

Uống cái này để làm mất tác dụng của chất độc.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Counteract trong Từ vựng IELTS

Từ "counteract" trong tiếng Anh có nghĩa là "làm giảm, trung hòa hoặc đối lập với một tác động hoặc ảnh hưởng nào đó". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc giải quyết các vấn đề, ứng phó với các tình huống bất lợi hoặc cân bằng các tác động đối lập.

Trong kỳ thi IELTS, từ "counteract" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • Mô tả các biện pháp để giải quyết các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, ví dụ: "Các chính sách về năng lượng tái tạo có thể counteract tác động của phát thải khí nhà kính."
  • Giải thích cách thức các can thiệp y tế có thể counteract các triệu chứng bệnh, ví dụ: "Các loại thuốc giảm đau có thể counteract cơn đau do viêm khớp."
  • Mô tả các biện pháp để trung hòa hoặc cân bằng các ảnh hưởng tiêu cực, ví dụ: "Việc tăng cường giáo dục và đào tạo có thể counteract sự thiếu hụt kỹ năng trong ngành công nghiệp."

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "counteract" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:

  • English: The company implemented new safety protocols to counteract the rising number of workplace accidents.
    Tiếng Việt: Công ty đã triển khai các quy trình an toàn mới để làm giảm số vụ tai nạn lao động đang gia tăng.
  • English: The new medication was designed to counteract the side effects of the previous treatment.
    Tiếng Việt: Loại thuốc mới được thiết kế để trung hòa các tác dụng phụ của liệu trình điều trị trước đó.
  • English: The government introduced tax incentives to counteract the economic downturn.
    Tiếng Việt: Chính phủ đã giới thiệu các ưu đãi về thuế để cân bằng lại sự suy giảm kinh tế.

Các Ngữ cảnh khác dùng Counteract

1. The tax must be adjusted upward to counteract inflation.

2. Drinking a lot of water counteract the dehydrating effects of hot weather.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ