curb
/kɜːrb/
Câu ngữ cảnh
The government implements new policies to curb air pollution.
Chính phủ thực thi những chính sách mới để hạn chế ô nhiễm không khí.
Bộ từ vựng IELTS liên quan
1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Curb trong Từ vựng IELTS
Từ "curb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong bài thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông, chính sách và kiểm soát.
Nghĩa của từ "curb"
Từ "curb" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ, với các nghĩa sau:
- Danh từ: Viền đường hoặc lề đường. Ví dụ: "Xe đậu sát vào curb."
- Động từ: Kiểm soát hoặc hạn chế một điều gì đó. Ví dụ: "Chính phủ cần curb sự gia tăng của lạm phát."
Sử dụng "curb" trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, từ "curb" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như:
- Kiểm soát hoặc hạn chế sự gia tăng của các vấn đề xã hội như tội phạm, lạm phát, ô nhiễm, v.v.
- Đưa ra các chính sách hoặc biện pháp để kiểm soát hoặc hạn chế các hành vi không mong muốn.
- Mô tả các biện pháp giao thông như đặt curb để ngăn chặn xe ô tô đậu đỗ.
Ví dụ sử dụng "curb" trong câu tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt
- The government implemented new policies to curb the rise in inflation. (Chính phủ đã áp dụng các chính sách mới để kiểm soát sự gia tăng lạm phát.)
- The city installed new curbs to prevent illegal parking. (Thành phố đã lắp đặt các lề đường mới để ngăn chặn việc đậu xe bất hợp pháp.)
- The new regulations aim to curb the environmental damage caused by the factory. (Các quy định mới nhằm mục đích kiểm soát thiệt hại môi trường do nhà máy gây ra.)
Các Ngữ cảnh khác dùng Curb
1. She stood on the curb and waited until the light turned green to cross the street.
2. You’ve got to learn to curb your temper.
3. The government should act to curb tax evasion.
4. You must try to put a curb on your bad temper/spending habits.