diet
/ˈdaɪət/
Câu ngữ cảnh
She has been following this diet for 3 weeks.
Cô ấy đã theo chế độ ăn uống này được 3 tuần.
Bộ từ vựng IELTS liên quan
1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Diet trong Từ vựng IELTS
Từ "diet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong bài thi IELTS, từ này thường được sử dụng với các nghĩa liên quan đến chế độ ăn uống, thói quen ăn uống và sức khỏe.
Nghĩa và Ví Dụ
-
Chế độ ăn uống: Từ "diet" được sử dụng để chỉ một loại chế độ ăn uống nhất định, như chế độ ăn giảm cân, chế độ ăn chay, chế độ ăn Địa Trung Hải, v.v.
Ví dụ: "She has been on a strict diet to lose weight." (Cô ấy đang theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để giảm cân.)
Tiếng Việt: "Cô ấy đang theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để giảm cân."
-
Thói quen ăn uống: Từ "diet" cũng có thể được sử dụng để chỉ thói quen ăn uống của một người.
Ví dụ: "A balanced diet is important for good health." (Một chế độ ăn uống cân bằng là quan trọng đối với sức khỏe tốt.)
Tiếng Việt: "Một chế độ ăn uống cân bằng là quan trọng đối với sức khỏe tốt."
-
Sức khỏe: Trong bối cảnh sức khỏe, từ "diet" có thể được sử dụng để chỉ sự ăn uống lành mạnh hoặc không lành mạnh.
Ví dụ: "The doctor recommended a low-fat diet to improve his heart health." (Bác sĩ đã khuyến nghị một chế độ ăn uống ít chất béo để cải thiện sức khỏe tim mạch của anh ấy.)
Tiếng Việt: "Bác sĩ đã khuyến nghị một chế độ ăn uống ít chất béo để cải thiện sức khỏe tim mạch của anh ấy."
Sử Dụng Trong Bài Thi IELTS
Trong bài thi IELTS, từ "diet" thường được sử dụng trong các câu hỏi hoặc đoạn văn liên quan đến chế độ ăn uống, sức khỏe và lối sống. Ứng viên có thể được yêu cầu thảo luận về các chế độ ăn uống khác nhau, ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe hoặc các biện pháp để cải thiện thói quen ăn uống.
Lưu Ý
Khi sử dụng từ "diet" trong bài thi IELTS, ứng viên cần đảm bảo rằng họ hiểu rõ nghĩa của từ này và có thể sử dụng nó một cách chính xác trong các câu trả lời.
Các Ngữ cảnh khác dùng Diet
1. A healthy diet includes fresh vegetables.
2. fig. Gifted students given a steady diet of grade-level curriculum learn they don’t need to work hard.
3. a low-salt diet
4. I’m going on a diet because I’ve got to lose some weight.
5. He began diet a month ago and says he has lost ten pounds already.
6. diet soda
7. diet varies between different countries in the world.
8. a healthy/balanced/varied diet
9. Rice is the staple diet (= most important food) of many people in China.
10. The children seem to exist on a diet of fried food.
11. I'm going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.
12. a crash/strict/calorie-controlled diet
13. The doctor put me on a low-salt diet to reduce my blood pressure.
14. He was brought up on a diet of political propaganda from birth.
15. Network TV only offers a diet of bad reality shows every night.
16. diet cola
17. You should be able to reduce your weight by careful diet