TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

dose

audio

/dəʊs/

Vietnam Flaglượng thuốc dùng 1 lần
dose

Câu ngữ cảnh

audio

My sister always take her daily dose of vitamin C.

Dịch

Em gái tôi luôn uống một liều vitamin C hàng ngày.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Cách dùng Dose trong Từ vựng IELTS

Từ "dose" trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và dược phẩm. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến sức khỏe, y tế hoặc các chủ đề liên quan.

Ví dụ sử dụng từ "dose" trong câu tiếng Anh

  • The doctor prescribed a low dose of antibiotics for the patient. (Bác sĩ kê đơn liều lượng kháng sinh thấp cho bệnh nhân.)
  • The maximum recommended dose of this medication is 500 milligrams per day. (Liều lượng tối đa được khuyến cáo của loại thuốc này là 500 miligam mỗi ngày.)
  • The patient forgot to take their dose of insulin this morning. (Bệnh nhân quên uống liều insulin vào buổi sáng.)
  • The radiation therapy requires a precise dose to be effective. (Liệu pháp xạ trị yêu cầu một liều lượng chính xác để có hiệu quả.)

Sử dụng từ "dose" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "dose" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến các chủ đề như y tế, dược phẩm, dinh dưỡng hoặc môi trường. Ví dụ, câu hỏi có thể yêu cầu ứng viên giải thích liều lượng thuốc được kê đơn, hoặc so sánh liều lượng của các loại thuốc khác nhau.

Khi trả lời các câu hỏi sử dụng từ "dose", ứng viên cần thể hiện hiểu biết về cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, cũng như các yếu tố liên quan đến liều lượng như tuổi tác, tình trạng sức khỏe và các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Các Ngữ cảnh khác dùng Dose

1. She was given large dose of a powerful antibiotic.

2. Stories of dramatic cancer cures should be taken with a healthy dose of skepticism.

3. a high/low dose

4. a dose of penicillin

5. The label says to take one dose three times a day.

6. 20 or 30 of these pills would be a lethal dose (= enough to kill you).

7. The government received a hefty dose of bad news this week.

8. UK She's got a nasty dose of flu.

9. informal He dose himself (up) with valium to calm his nerves.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Scientific discovery

Scientific discovery

Khám phá khoa học

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The latest thing

The latest thing

Cập nhật mới nhất

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urban jungle

Urban jungle

Thành thị đông đúc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Powers of persuasion

Powers of persuasion

Sức mạnh của thuyết phục

Đã học 0/36 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Construction

Construction

Xây dựng

Đã học 0/18 từ