TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

healthy

audio

/ˈhelθi/

Vietnam FlagKhỏe mạnh
healthy

Câu ngữ cảnh

audio

Everyone wants a healthy life.

Dịch

Ai cũng muốn có một cuộc sống khoẻ mạnh.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Healthy trong Từ vựng IELTS

Từ "healthy" trong tiếng Anh có nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "tốt cho sức khỏe". Từ này thường được sử dụng để mô tả về sức khỏe, thói quen ăn uống, lối sống hoặc các hoạt động liên quan đến việc duy trì sức khỏe tốt.

Cách sử dụng từ "healthy" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "healthy" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

  • Mô tả về một lối sống lành mạnh: "I try to maintain a healthy lifestyle by exercising regularly and eating a balanced diet." (Tôi cố gắng duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng.)
  • Đánh giá về sức khỏe của một người: "The doctor said that my overall health is healthy and I don't have any major concerns." (Bác sĩ nói rằng sức khỏe tổng thể của tôi rất tốt và tôi không có bất kỳ vấn đề lớn nào.)
  • Mô tả về thực phẩm tốt cho sức khỏe: "Eating a variety of fresh fruits and vegetables is a healthy way to get the essential nutrients your body needs." (Ăn nhiều loại trái cây và rau tươi là một cách lành mạnh để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.)

Bằng cách sử dụng từ "healthy" một cách phù hợp và có ví dụ cụ thể, bạn có thể thể hiện được kiến thức và hiểu biết về sức khỏe, dinh dưỡng và lối sống tích cực, điều này sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài thi IELTS.

Các Ngữ cảnh khác dùng Healthy

1. As long as the baby is healthy I don’t care if it’s a boy or a girl.

2. She had a healthy attitude toward life and was fun to be with.

3. The real-estate market is much healthier today than it was ten years ago.

4. Their business showed a healthy profit in its first year.

5. She's a normal, healthy child.

6. He looks healthy enough.

7. The walk had given her a healthy glow.

8. a healthy appetite

9. a healthy diet

10. a good, healthy walk

11. a healthy economy

12. a healthy disrespect for authority

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ