immense

/ɪˈmens/


Câu ngữ cảnh

She gazed at the immense expanse of the sea.
Cô nhìn ra vùng biển bao la rộng lớn.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Cách dùng Immense trong Từ vựng IELTS
Từ "immense" là một từ tiếng Anh có ý nghĩa rất mạnh, thường được dùng để mô tả một sự vật hoặc tình huống có kích thước, mức độ hoặc sự ảnh hưởng rất lớn. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, như mô tả sự phát triển của một thành phố, quy mô của một sự kiện hoặc tầm quan trọng của một vấn đề.
Ví dụ về cách sử dụng "immense" trong Tiếng Anh
- The company's growth has been immense over the past decade. (Sự phát triển của công ty trong suốt thập kỷ qua là rất lớn.)
- The immense size of the stadium was truly impressive. (Kích thước khổng lồ của sân vận động thực sự ấn tượng.)
- The immense impact of climate change on the environment is undeniable. (Tác động rất lớn của biến đổi khí hậu đối với môi trường là không thể phủ nhận.)
Cách sử dụng "immense" trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, từ "immense" có thể được sử dụng để mô tả quy mô, ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng của một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ, khi viết về sự phát triển của một thành phố, bạn có thể sử dụng từ "immense" để nhấn mạnh tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và quy mô lớn của sự phát triển đó.
Hoặc khi thảo luận về những thách thức của biến đổi khí hậu, bạn có thể sử dụng từ "immense" để mô tả tác động rất lớn của hiện tượng này đối với môi trường và xã hội. Việc sử dụng từ "immense" một cách phù hợp và chính xác sẽ giúp bạn thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc và khả năng diễn đạt ấn tượng trong bài thi IELTS.
Các Ngữ cảnh khác dùng Immense
1. He inherited an immense fortune.
2. Did you see that guy? He was immense
3. immense wealth/value
4. They spent an immense amount of time getting the engine into perfect condition.
5. He's an immense goalkeeper.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





