TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

instinct

audio

/ˈɪnstɪŋkt/

Vietnam FlagBản năng
instinct

Câu ngữ cảnh

audio

Wolves have an instinct of living in pack.

Dịch

Chó sói có bản năng sống bầy đàn.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Instinct

1. He lacked the instinct for quick action.

2. His biggest asset may be his political instinct

3. the maternal instinct

4. All his instinct told him to stay near the car and wait for help.

5. [ + to infinitive ] Her first instinct was to run.

6. It is instinct that tells the birds when to begin their migration.

7. figurative Bob seems to have an instinct for (= is naturally good at) knowing which products will sell.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ