TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
mischievous

/ˈmɪstʃɪvəs/


Câu ngữ cảnh

Their sons are noisy and mischievous
Dịch
Con trai của họ ồn ào và nghịch ngợm.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Mischievous
1. a mischievous prank
2. a mischievous smile
3. She has a mischievous sense of humour.
4. a book about the mischievous antics of his ten-year-old daughter
5. a mischievous grin
6. I think these rumours are mischievous
Bộ từ vựng IELTS liên quan





