TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

norm

audio

/nɔːrm/

Vietnam FlagQuy tắc, quy phạm
norm

Câu ngữ cảnh

audio

Non-smoking is now the norm in most workplaces.

Dịch

Không hút thuốc giờ đã thành quy chuẩn ở hầu hết các nơi làm việc.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Cách dùng Norm trong Từ vựng IELTS

Từ "norm" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một tiêu chuẩn, một chuẩn mực hoặc một mức độ chấp nhận được phổ biến trong một nhóm, tổ chức hoặc xã hội. Nó thường được dùng để mô tả những gì được coi là "bình thường" hoặc "tiêu chuẩn" trong một bối cảnh cụ thể.

Trong bài thi IELTS, từ "norm" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

  • Mô tả những tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực chung trong một xã hội, tổ chức hoặc nhóm: "Trong xã hội chúng ta, norm là mọi người đến làm việc đúng giờ."
  • Nhấn mạnh sự khác biệt so với một tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực chung: "Hành vi của anh ấy không phù hợp với norm của công ty."
  • So sánh một tình huống với một tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực chung: "Số liệu này nằm ngoài norm của bộ phận."

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "norm" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:

  • "The social norm in our community is to greet everyone with a smile." (Chuẩn mực xã hội trong cộng đồng chúng tôi là chào hỏi mọi người bằng nụ cười.)
  • "Her behavior is outside the norm for a student in this school." (Hành vi của cô ấy nằm ngoài chuẩn mực của một học sinh trong trường này.)
  • "The average test scores this year are within the norm for this grade level." (Điểm số bình quân năm nay nằm trong chuẩn mực của khối lớp này.)

Trong bài thi IELTS, việc hiểu và sử dụng đúng từ "norm" là rất quan trọng, đặc biệt trong các câu hỏi về văn hóa, xã hội hoặc các chỉ số thống kê. Học viên cần nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từ này để có thể trả lời tốt các câu hỏi liên quan.

Các Ngữ cảnh khác dùng Norm

1. Illness has become the norm for her.

2. Europe's varied cultural, political and ethical norm

3. accepted social norm

4. One child per family is fast becoming the norm in some countries.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Make a reputation

Make a reputation

Tạo danh tiếng

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ways and means

Ways and means

Phương thức và cách thức

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural history

Natural history

Lịch sử tự nhiên

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical and mental health

Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Đã học 0/9 từ