privacy

/ˈprɪvəsi/


Câu ngữ cảnh

The singer accused the paparazzi of violating her privacy
Cô ca sĩ buộc tội người phóng viên đã xâm phạm sự riêng tư của mình.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Privacy trong Từ vựng IELTS
Từ "privacy" trong tiếng Anh có nghĩa là "quyền riêng tư", "sự riêng tư" hoặc "sự bảo mật". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin cá nhân, không gian cá nhân và sự tôn trọng sự riêng tư của mọi người.
Trong bài thi IELTS, từ "privacy" có thể được sử dụng trong các chủ đề như:
- Bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng internet
- Tác động của công nghệ đến sự riêng tư của con người
- Tầm quan trọng của sự riêng tư trong cuộc sống hiện đại
- Các chính sách và quy định về quyền riêng tư
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "privacy" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:
-
English:
"I value my privacy and prefer to keep my personal information confidential."
Việt:
Tôi rất trân trọng sự riêng tư của mình và muốn giữ thông tin cá nhân của mình được bảo mật.
-
English:
"The company has strict policies in place to protect the privacy of its customers' data."
Việt:
Công ty có các chính sách nghiêm ngặt để bảo vệ quyền riêng tư của dữ liệu khách hàng.
-
English:
"Privacy is a fundamental human right that should be respected and protected by governments and businesses."
Việt:
Quyền riêng tư là một quyền cơ bản của con người và nên được chính phủ và doanh nghiệp tôn trọng và bảo vệ.
Các Ngữ cảnh khác dùng Privacy
1. A fence would give us more privacy in the backyard.
2. The new law is designed to protect people's privacy
3. I hate sharing a bedroom - I never get any privacy
Bộ từ vựng IELTS liên quan





