TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
solidified
səˈlɪdɪfaɪ

Câu ngữ cảnh
The play solidified his reputation as a serious writer.
Dịch
Vở kịch đã củng cố thêm danh tiếng cho anh ta như là một người biên kịch nghiêm túc.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Solidified
3. He solidified his commitment to the treaty, giving a forceful speech in favour of it.
Bộ từ vựng IELTS liên quan






