therapy
/ˈθerəpi/
Câu ngữ cảnh
The centre has developed a form of therapy for autistic children.
Trung tâm đã phát triển được một dạng liệu pháp dành cho trẻ tự kỷ.
Bộ từ vựng IELTS liên quan
1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Therapy trong Từ vựng IELTS
Từ "therapy" trong Tiếng Anh được sử dụng để chỉ các phương pháp điều trị hoặc trị liệu nhằm cải thiện sức khỏe, tâm lý hoặc xã hội của một cá nhân. Trong bài thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, y tế và chăm sóc.
Ví dụ về cách sử dụng "therapy" trong Tiếng Anh:
- Ví dụ 1: "After the accident, she underwent physical therapy to regain the use of her leg." Sau vụ tai nạn, cô ấy đã trải qua liệu pháp vật lý để lấy lại khả năng sử dụng chân.
- Ví dụ 2: "The counselor recommended that he try cognitive behavioral therapy to help manage his anxiety." Cố vấn đã khuyến nghị anh ấy thử liệu pháp hành vi nhận thức để giúp kiểm soát lo âu của mình.
- Ví dụ 3: "Music therapy is often used to help patients with dementia or Alzheimer's disease." Liệu pháp âm nhạc thường được sử dụng để giúp những bệnh nhân bị sa sút trí tuệ hoặc Alzheimer.
Sử dụng "therapy" trong bài thi IELTS:
Trong bài thi IELTS, từ "therapy" có thể xuất hiện trong các câu hỏi hoặc đoạn văn liên quan đến chăm sóc sức khỏe, trị liệu, hoặc các phương pháp điều trị khác nhau. Ứng viên cần thể hiện sự hiểu biết về các loại hình liệu pháp và cách sử dụng chúng, cũng như có thể đưa ra ví dụ cụ thể về việc ứng dụng các liệu pháp này.
Các Ngữ cảnh khác dùng Therapy
1. With physical therapy you should eventually be able to walk again.
2. occupational therapy
3. speech therapy
4. group therapy
5. Joining a club can be a therapy for loneliness.