TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

ambiguous

audio

/æmˈbɪɡjuəs/

Vietnam FlagMập mờ
ambiguous

Câu ngữ cảnh

audio

There are some ambiguous statements in his speech.

Dịch

Có một số tuyên bố mơ hồ trong bài phát biểu của anh ấy.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Ambiguous

1. The movie’s ending is ambiguous

2. His reply to my question was somewhat ambiguous

3. The wording of the agreement is ambiguous

4. The government has been ambiguous on this issue.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-No man is an island

No man is an island

Con người không cô độc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The latest thing

The latest thing

Cập nhật mới nhất

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Striving to achieve

Striving to achieve

Nỗ lực để có thành quả

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Rocket science

Rocket science

Khoa học vũ trụ

Đã học 0/27 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Scientific discovery

Scientific discovery

Khám phá khoa học

Đã học 0/11 từ