TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
ambiguous

/æmˈbɪɡjuəs/


Câu ngữ cảnh

There are some ambiguous statements in his speech.
Dịch
Có một số tuyên bố mơ hồ trong bài phát biểu của anh ấy.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Ambiguous
1. The movie’s ending is ambiguous
2. His reply to my question was somewhat ambiguous
3. The wording of the agreement is ambiguous
4. The government has been ambiguous on this issue.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





