blue-collar

/ˌbluː ˈkɑːlər/


Câu ngữ cảnh

All the regional funds had combined into a national health fund for blue-collar workers.
Tất cả các quỹ khu vực đã kết hợp thành quỹ y tế quốc gia dành cho công nhân cổ cồn.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Cách dùng Blue-collar trong Từ vựng IELTS
Từ "blue-collar" trong Tiếng Anh được sử dụng để mô tả những công việc hoặc lao động thủ công, như công nhân, thợ thủ công, thợ máy hoặc những công việc đòi hỏi sức lao động thể chất. Khái niệm này thường được đối lập với "white-collar", chỉ những công việc văn phòng, quản lý, hoặc chuyên môn.
Trong bài thi IELTS, từ "blue-collar" có thể được sử dụng trong các bài viết, bài thuyết trình hoặc các câu trả lời khi thí sinh cần mô tả các nghề nghiệp hoặc xu hướng việc làm trong một số ngành cụ thể. Ví dụ:
- Ngành công nghiệp sản xuất của Việt Nam đang cần nhiều lao động "blue-collar" như công nhân, thợ kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
- Trong khi tỷ lệ lao động "white-collar" trong lĩnh vực công nghệ thông tin ngày càng tăng, nhưng vẫn có nhu cầu lớn đối với các công việc "blue-collar" như thợ sửa chữa, lắp ráp máy tính.
- Các công việc "blue-collar" như lái xe tải, thợ hàn, thợ mộc thường không yêu cầu trình độ học vấn cao nhưng lại đòi hỏi nhiều kỹ năng thực hành.
Trong tiếng Việt, từ tương đương với "blue-collar" có thể là "công nhân", "lao động chân tay" hoặc "nghề thủ công".
Các Ngữ cảnh khác dùng Blue-collar
1. blue-collar workers.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





