TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

brisk

audio

/brɪsk/

Vietnam Flagvội, Nhanh
brisk

Câu ngữ cảnh

audio

Let's go for a brisk walk.

Dịch

Hãy cùng đi bộ nhanh nào.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Brisk trong Từ vựng IELTS

Từ "brisk" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhanh nhẹn, hăng hái, hoạt bát". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, hoạt động hoặc sự vật diễn ra với tốc độ, năng lượng và sự hăng say nhất định.

Ví dụ và cách sử dụng "brisk" trong IELTS

  • Brisk walking: Đi bộ nhanh, với bước chân vững vàng và nhịp độ thoải mái. Ví dụ: "Tôi thường đi bộ nhanh vào buổi sáng để khởi động cơ thể."
  • Brisk business: Kinh doanh sôi động, với nhiều giao dịch và hoạt động. Ví dụ: "Cửa hàng của anh ấy luôn có brisk business vào mùa lễ hội."
  • Brisk demand: Nhu cầu mạnh mẽ, cao. Ví dụ: "Sản phẩm mới của công ty đang có brisk demand trên thị trường."
  • Brisk sales: Doanh số bán hàng nhanh chóng. Ví dụ: "Cửa hàng của chúng tôi có brisk sales trong những tuần cuối năm."

Trong bài thi IELTS, từ "brisk" có thể được sử dụng để mô tả tốc độ, nhịp độ hoặc mức độ sôi nổi của các hoạt động, sự kiện hoặc tình huống. Ví dụ, khi trả lời câu hỏi về thói quen hàng ngày, bạn có thể nói: "Tôi bắt đầu ngày với một brisk walk vào buổi sáng để làm ấm cơ thể và chuẩn bị tinh thần cho một ngày làm việc năng suất."

Các Ngữ cảnh khác dùng Brisk

1. I took a brisk walk.

2. Business has been brisk lately.

3. A brisk (= cold but pleasant) wind blew across the field.

4. a brisk walk

5. He set a brisk pace and we struggled to keep up.

6. Her tone on the phone was brisk (= she spoke quickly and used few words) and businesslike.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Computer

Computer

Máy tính

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Telecommunication

Telecommunication

Viễn thông

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Information Technology

Information Technology

Công nghệ thông tin

Đã học 0/17 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Globalisation

Globalisation

Toàn cầu hóa

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-World Population

World Population

Dân số thế giới

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ