conceptual

/kənˈseptʃuəl/


Câu ngữ cảnh

Their plans are still in the conceptual stage.
Kế hoạch của họ vẫn đang trong giai đoạn lên ý tưởng.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Cách dùng Conceptual trong Từ vựng IELTS
Từ "conceptual" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến khái niệm, ý tưởng hoặc lý thuyết. Nó thường được sử dụng trong những bối cảnh như nghiên cứu, học tập, thiết kế và các lĩnh vực khác yêu cầu sự phân tích và đánh giá ở mức độ khái niệm.
Trong bài thi IELTS, từ "conceptual" thường được sử dụng trong các câu hỏi hoặc bài đọc yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích các khái niệm, ý tưởng hoặc lý thuyết. Ví dụ:
- Hãy mô tả một cách conceptual về các lý thuyết động lực học được sử dụng trong thiết kế máy bay.
- Phân tích một cách conceptual về tác động của công nghệ số đối với các mô hình kinh doanh truyền thống.
- Thảo luận một cách conceptual về các khái niệm cốt lõi của triết học phương Đông.
Trong các ví dụ trên, từ "conceptual" yêu cầu thí sinh phân tích và đánh giá các khái niệm, ý tưởng hoặc lý thuyết, thay vì chỉ đơn giản mô tả các sự kiện hoặc sản phẩm cụ thể.
Dịch sang tiếng Việt, "conceptual" có thể được dịch là "khái niệm", "lý thuyết" hoặc "về mặt khái niệm". Ví dụ:
- Hãy mô tả một cách khái niệm về các lý thuyết động lực học được sử dụng trong thiết kế máy bay.
- Phân tích một cách về mặt lý thuyết về tác động của công nghệ số đối với các mô hình kinh doanh truyền thống.
- Thảo luận một cách về mặt khái niệm về các khái niệm cốt lõi của triết học phương Đông.
Các Ngữ cảnh khác dùng Conceptual
1. The main weakness of the proposal is conceptual
Bộ từ vựng IELTS liên quan





