TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

hinder

audio

/ˈhɪndər/

Vietnam FlagCản trở
hinder

Câu ngữ cảnh

audio

He will not hinder anything useful nor allow anything harmful.

Dịch

Anh ta sẽ không cản trở bất cứ điều gì hữu ích và cũng không cho phép bất cứ điều gì có hại.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Hinder

1. A poor diet can hinder mental and physical growth.

2. I don’t know if these changes are going to help or hinder the team.

3. High winds have hinder firefighters in their efforts to put out the blaze.

4. Her progress certainly hasn't been hinder by her lack of experience.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-No man is an island

No man is an island

Con người không cô độc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The latest thing

The latest thing

Cập nhật mới nhất

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Striving to achieve

Striving to achieve

Nỗ lực để có thành quả

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Rocket science

Rocket science

Khoa học vũ trụ

Đã học 0/27 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Scientific discovery

Scientific discovery

Khám phá khoa học

Đã học 0/11 từ