TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
hindrance

/ˈhɪndrəns/


Câu ngữ cảnh

They boarded their flight to Paris without hindrance
Dịch
Họ lên chuyến bay đến Paris mà không gặp trở ngại nào.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Hindrance
1. I've never considered my disability a hindrance but other people have.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





