TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

mining

audio

/ˈmaɪnɪŋ/

Vietnam FlagSự khai mỏ
mining

Câu ngữ cảnh

audio

mining would pollute the lake and denude the forest.

Dịch

Khai thác mỏ sẽ làm ô nhiễm hồ và làm mất rừng.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Cách dùng Mining trong Từ vựng IELTS

Từ "mining" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả quá trình khai thác và thu thập các tài nguyên từ dưới mặt đất, chẳng hạn như khai thác khoáng sản, kim loại hay nhiên liệu. Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn liên quan đến công nghiệp, địa chất, môi trường và phát triển bền vững.

Ví dụ về cách sử dụng từ "mining" trong tiếng Anh:

  • The company is engaged in the mining of coal and other minerals in the region.
  • Công ty này tham gia vào hoạt động khai thác than và các khoáng sản khác trong khu vực.
  • The mining industry plays a vital role in the country's economy.
  • Ngành công nghiệp khai thác đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của quốc gia.
  • Concerns have been raised about the environmental impact of mining activities.
  • Những lo ngại đã được nêu ra về tác động của hoạt động khai thác lên môi trường.
  • The government is implementing regulations to promote sustainable mining practices.
  • Chính phủ đang thực hiện các quy định nhằm thúc đẩy các hoạt động khai thác bền vững.

Cách sử dụng từ "mining" trong IELTS:

Trong kỳ thi IELTS, từ "mining" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến công nghiệp, địa chất, tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững. Ví dụ, trong một bài đọc hoặc bài viết về ngành công nghiệp khai thác, từ này có thể xuất hiện để mô tả các hoạt động khai thác, tác động môi trường và các chính sách quản lý tài nguyên.

Khi trả lời các câu hỏi liên quan đến "mining" trong IELTS, ứng viên cần thể hiện sự hiểu biết về vai trò và tác động của ngành công nghiệp này, cũng như các vấn đề liên quan đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Các Ngữ cảnh khác dùng Mining

1. coal/salt mining

2. " mining " is the discovery of new bitcoins—just like finding gold.

3. You can do mining on your own or join a mining "pool", where a number of people combine their processing resources and take a share of the rewards.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Make a reputation

Make a reputation

Tạo danh tiếng

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ways and means

Ways and means

Phương thức và cách thức

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural history

Natural history

Lịch sử tự nhiên

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical and mental health

Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Đã học 0/9 từ