TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

minority

audio

/maɪˈnɔːrəti/

Vietnam Flagsố ít, Thiểu số
minority

Câu ngữ cảnh

audio

A small minority of staff disagree with this new idea.

Dịch

Một số rất ít nhân viên không đồng tình với ý tưởng mới này.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Cách dùng Minority trong Từ vựng IELTS

Từ "minority" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một nhóm người hoặc một nhóm đối tượng nào đó có số lượng ít hơn so với phần còn lại của tổng thể. Trong bối cảnh của bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả về các nhóm dân tộc thiểu số, các nhóm xã hội thiểu số, hoặc các nhóm có ít thành viên hơn trong một số tình huống cụ thể.

  • Ví dụ 1: "Các nhóm dân tộc thiểu số thường gặp nhiều thách thức trong việc tiếp cận các dịch vụ giáo dục và y tế." (The minority ethnic groups often face challenges in accessing education and healthcare services.)
  • Ví dụ 2: "Trong số những người được phỏng vấn, chỉ có một thiểu số là phụ nữ." (Among the interviewees, only a minority were women.)
  • Ví dụ 3: "Các nhóm tôn giáo thiểu số ở đây thường gặp phải sự phân biệt đối xử." (The religious minority groups here often face discrimination.)

Dưới đây là dịch sang tiếng Việt các ví dụ trên:

  • Ví dụ 1: "Các nhóm dân tộc thiểu số thường gặp nhiều thách thức trong việc tiếp cận các dịch vụ giáo dục và y tế."
  • Ví dụ 2: "Trong số những người được phỏng vấn, chỉ có một số ít là phụ nữ."
  • Ví dụ 3: "Các nhóm tôn giáo thiểu số ở đây thường gặp phải sự phân biệt đối xử."

Nói chung, từ "minority" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc đối tượng có số lượng ít hơn so với phần còn lại, và trong bối cảnh của IELTS, nó có thể được dùng để mô tả về các nhóm dân tộc thiểu số, các nhóm xã hội thiểu số hoặc các nhóm có ít thành viên hơn.

Các Ngữ cảnh khác dùng Minority

1. Only a minority of people support military action.

2. Traditional families are in the minority in this neighborhood (= there are not many).

3. He argued that African Americans and other minorities were not getting a fair deal in sports and elsewhere in society.

4. Jews and Roman Catholics belonged to religious minorities.

5. It's only a tiny minority of people who are causing the problem.

6. Children with single parents at my school were very much in the minority (= there were very few).

7. This section of the bookstore caters for minority interests (= subjects that interest only a few people).

8. ethnic/religious minorities

9. The plan was designed to help women and minorities overcome discrimination in the workplace.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Make a reputation

Make a reputation

Tạo danh tiếng

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ways and means

Ways and means

Phương thức và cách thức

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural history

Natural history

Lịch sử tự nhiên

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical and mental health

Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Đã học 0/9 từ