mixed

/mɪkst/


Câu ngữ cảnh

People have mixed views regarding this problem.
Mọi người có các quan điểm pha trộn (khác nhau) về vấn đề này.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Mixed trong Từ vựng IELTS
Từ "mixed" trong tiếng Anh có nhiều ứng dụng và bối cảnh sử dụng khác nhau. Trong bài thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến việc mô tả sự pha trộn, kết hợp hoặc kết cấu của các thành phần khác nhau.
Ví dụ:
- The cake has a mixed texture, with a soft interior and a crunchy exterior. (Chiếc bánh có kết cấu pha trộn, với phần lõi mềm và lớp vỏ giòn.)
- The team has a mixed nationality, with players from different countries. (Đội bóng có sự pha trộn về quốc tịch, với những cầu thủ đến từ các quốc gia khác nhau.)
- The concert featured a mixed program, with a variety of musical genres. (Buổi hòa nhạc trình diễn một chương trình pha trộn, với nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.)
Trong các câu ví dụ trên, từ "mixed" được sử dụng để mô tả sự kết hợp, pha trộn hoặc tính đa dạng của các thành phần. Trong bối cảnh bài thi IELTS, các câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến việc sử dụng từ "mixed" thường yêu cầu thí sinh mô tả chi tiết về sự kết hợp, pha trộn hoặc tính đa dạng của các đối tượng, tình huống hoặc hiện tượng được đề cập.
Ví dụ về một câu hỏi IELTS liên quan đến từ "mixed":
Describe a mixed community where you live or have visited. You should say: - What kind of people live in this community - How the different groups in the community interact with each other - What you like or dislike about the mixed nature of this community
Để trả lời câu hỏi này, thí sinh cần mô tả chi tiết về sự pha trộn và đa dạng của cộng đồng, bao gồm các nhóm người sống trong đó, cách họ tương tác với nhau, cũng như ưu và nhược điểm của sự pha trộn này.
Các Ngữ cảnh khác dùng Mixed
1. I have mixed emotions/feelings about moving across the country – it’s exciting, but I’ll miss my old friends.
2. The island’s population is of mixed descent.
3. There has been a mixed reaction to the changes.
4. The results are a little more mixed than we had hoped (= some are good but some are bad).
5. She has a very mixed group of friends.
6. Our children go to a mixed school.
7. Some of his jokes were too rude for mixed company (= a group where both males and females are present).
8. a mixed marriage
Bộ từ vựng IELTS liên quan





