TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
out of the blue

/aʊt əv ðə bluː/


Câu ngữ cảnh

One day, out of the blue , she announced that she was leaving.
Dịch
Một ngày, hoàn toàn bất ngờ, cô ta thông báo rằng sẽ rời đi.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+
500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Out of the blue
1. My old roommate called me out of the blue .
2. One day, out of the blue , she announced that she was leaving.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





