TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

problematic

audio

/ˌprɑːbləˈmætɪk/

Vietnam Flagrắc rối
problematic

Câu ngữ cảnh

audio

The situation is more problematic than they first thought.

Dịch

Tình hình rắc rối hơn họ nghĩ.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Cách dùng Problematic trong Từ vựng IELTS

Từ "problematic" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một tình huống, vấn đề hoặc sự việc có vấn đề, gây khó khăn hoặc thách thức. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một vấn đề hoặc tình huống không đơn giản hoặc dễ giải quyết.

Trong kỳ thi IELTS, từ "problematic" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:

  • Khi mô tả về một vấn đề xã hội hoặc chính trị: "The issue of climate change is a highly problematic one, with no easy solutions."
  • Khi phân tích một tình huống có vấn đề: "The lack of infrastructure in rural areas is a problematic aspect of the development plan."
  • Khi đánh giá một tình huống hoặc vấn đề: "The current economic policies have proven to be quite problematic, leading to increased inequality."

Bản dịch tiếng Việt:

  • Vấn đề về biến đổi khí hậu là một vấn đề rất phức tạp, không có giải pháp dễ dàng.
  • Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng ở các khu vực nông thôn là một khía cạnh gây khó khăn của kế hoạch phát triển.
  • Các chính sách kinh tế hiện tại đã chứng minh là khá phức tạp, dẫn đến tăng bất bình đẳng.

Bằng cách sử dụng từ "problematic" một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, bạn có thể thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề và khả năng phân tích của mình trong kỳ thi IELTS.

Các Ngữ cảnh khác dùng Problematic

1. Social interactions are really problematic with a lot of children.

2. Getting everyone there on time might prove problematic

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Make a reputation

Make a reputation

Tạo danh tiếng

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ways and means

Ways and means

Phương thức và cách thức

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural history

Natural history

Lịch sử tự nhiên

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical and mental health

Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Đã học 0/9 từ