TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

revolved

audio

/rɪˈvɑːlv/

Vietnam FlagQuay quanh
revolved

Câu ngữ cảnh

audio

The fan revolved slowly and it broke.

Dịch

Quạt quay chậm và bị vỡ.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500 Từ vựng IELTS 7.5+

500+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề thông dụng, tổng hợp 4 kỹ năng, dành cho các bạn muốn đạt band 7.5+ IELTS

Cách dùng Revolved trong Từ vựng IELTS

Từ "revolved" trong tiếng Anh có nghĩa là "quay vòng" hoặc "xoay quanh". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật thể hoặc một hệ thống đang di chuyển theo một quỹ đạo cụ thể.

Trong bài thi IELTS, từ "revolved" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Mô tả các hành tinh trong hệ Mặt Trời: "The planets revolved around the Sun in an elliptical orbit." (Các hành tinh quay vòng xung quanh Mặt Trời trong một quỹ đạo椭圆.)
  • Mô tả sự chuyển động của một thiết bị cơ khí: "The gears in the machine revolved at a constant speed." (Các bánh răng trong máy quay vòng với tốc độ không đổi.)
  • Mô tả sự phát triển của một sự kiện hoặc vấn đề: "The discussion revolved around the issue of climate change." (Cuộc thảo luận xoay quanh vấn đề biến đổi khí hậu.)

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ "revolved" trong câu:

  • The Earth revolved around the Sun once every 365 days. (Trái đất quay vòng quanh Mặt Trời một lần mỗi 365 ngày.)
  • The discussion revolved around the new company policies. (Cuộc thảo luận xoay quanh các chính sách mới của công ty.)
  • The machine's gears revolved at a high speed, generating heat. (Các bánh răng của máy quay vòng với tốc độ cao, tạo ra nhiệt.)

Trong bài thi IELTS, từ "revolved" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình, hệ thống hoặc sự phát triển của vấn đề. Việc sử dụng từ này một cách chính xác và thích hợp có thể giúp bạn thể hiện được kiến thức và khả năng sử dụng từ vựng của mình trong bài thi.

Các Ngữ cảnh khác dùng Revolved

1. The earth revolves around the sun.

2. The gun turret revolved until the gun was aimed at the advancing soldiers.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Make a reputation

Make a reputation

Tạo danh tiếng

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ways and means

Ways and means

Phương thức và cách thức

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural history

Natural history

Lịch sử tự nhiên

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical and mental health

Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Đã học 0/9 từ