set a goal

/set ə ɡəʊl/


Câu ngữ cảnh

I set a goal of getting admitted to that prestigious university.
Tôi đặt mục tiêu sẽ được nhận vào ngôi trường đại học danh giá đó.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Set a goal trong Từ vựng IELTS
Từ "set a goal" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc đặt ra một mục tiêu hoặc một kế hoạch để thực hiện trong tương lai. Việc sử dụng từ này rất phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các câu hỏi liên quan đến lập kế hoạch, đặt mục tiêu và đạt được thành tích.
Ví dụ về cách sử dụng "set a goal" trong IELTS:
- Trong phần Writing Task 2, bạn có thể được yêu cầu viết về việc đặt mục tiêu cá nhân và cách thức đạt được mục tiêu đó. Ví dụ: "Describe a personal goal you have set for yourself and explain how you plan to achieve it."
- Trong phần Speaking, bạn có thể được hỏi về các mục tiêu của bạn trong tương lai và cách thức bạn sẽ đạt được chúng. Ví dụ: "What goals have you set for yourself in the next few years, and how do you plan to achieve them?"
Ví dụ về cách sử dụng "set a goal" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:
- "I have set a goal to save $500 each month for my future." (Tôi đã đặt mục tiêu tiết kiệm 500 USD mỗi tháng cho tương lai của tôi.)
- "The company has set a goal to reduce its carbon footprint by 20% in the next 5 years." (Công ty đã đặt mục tiêu giảm lượng carbon thải ra của họ 20% trong vòng 5 năm tới.)
- "As a student, I have set a goal to maintain a GPA of 3.8 or higher this semester." (Với tư cách là một học sinh, tôi đã đặt mục tiêu duy trì điểm trung bình (GPA) 3,8 hoặc cao hơn trong học kỳ này.)
Trong các bài thi IELTS, việc sử dụng từ "set a goal" một cách hiệu quả có thể giúp bạn thể hiện khả năng lập kế hoạch, đặt mục tiêu và quản lý thời gian một cách hiệu quả. Điều này sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với người chấm và đạt được điểm số cao hơn.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





