TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 12/08/2025

consecutive

audio

/kənˈsekjətɪv/

Vietnam FlagLiên tục
consecutive

Câu ngữ cảnh

audio

They win 5 consecutive matches.

Dịch

Họ thắng năm trận đấu liên tiếp.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 11/08/2025

tension

audio

/ˈtenʃn/

Vietnam FlagTình trạng căng thẳng
tension

Câu ngữ cảnh

audio

The tension is growing between the US and Iran.

Dịch

Căng thẳng giữa Mỹ và Iran đang tăng lên.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 10/08/2025

there aren't enough hours in the day

audio

/ðer ɑːrnt ɪˈnʌf ˈaʊərz ɪn ðə deɪ/

Vietnam FlagKhông kịp để làm gì
there aren't enough hours in the day

Câu ngữ cảnh

audio

I am behind in all my work, there aren't enough hours in the day !

Dịch

Tôi bị trễ tất cả các công việc rồi, không có đủ thời giờ mà làm!

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 09/08/2025

insomnia

audio

/ɪnˈsɑːmniə/

Vietnam FlagChứng mất ngủ
insomnia

Câu ngữ cảnh

audio

Because she suffers from insomnia she always looks tired.

Dịch

Vì cô ấy mắc chứng mất ngủ, lúc nào trông cô ấy cũng mệt mỏi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 08/08/2025

hoarded

audio

/hɔːrd/

Vietnam Flagcất giấu
hoarded

Câu ngữ cảnh

audio

Thousands of antiques were hoarded by a compulsive collector.

Dịch

Hàng nghìn món đồ cổ được một nhà sưu tập tích trữ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 07/08/2025

risk

audio

/rɪsk/

Vietnam FlagSự rủi ro
risk

Câu ngữ cảnh

audio

Smoking poses the risk of lung cancer.

Dịch

Hút thuốc chứa rủi ro gây ung thư.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 06/08/2025

celebrity's

audio

/səˈlebrəti/

Vietnam FlagNgười nổi tiếng
celebrity's

Câu ngữ cảnh

audio

The celebrity's outfit is just a publicity stunt.

Dịch

Trang phục của người nổi tiếng chẳng qua chỉ là một trò quảng cáo.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 05/08/2025

civil servant

audio

/ˌsɪvl ˈsɜːrvənt/

Vietnam FlagCông chức, viên chức
civil servant

Câu ngữ cảnh

audio

He's a 37-year-old civil servant with two young children.

Dịch

Anh ấy là một công chức 37 tuổi có hai con nhỏ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 04/08/2025

universal

audio

/ˌjuːnɪˈvɜːrsl/

Vietnam Flagphổ quát, Phổ thông
universal

Câu ngữ cảnh

audio

There is no universal definition of critical thinking.

Dịch

Không có một định nghĩa phổ quát nào cho tư duy phản biện.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 03/08/2025

play

audio

/pleɪ/

Vietnam FlagVở kịch
play

Câu ngữ cảnh

audio

He has got a small part in the play

Dịch

Anh ấy có một vai nhỏ trong vở kịch.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 02/08/2025

a high score to aim for

audio

/ɡɪv jɔːrˈself ˈsʌmθɪŋ tə eɪm fɔːr/

Vietnam FlagĐặt cho bản thân một thứ gì đó để nhắm tới
a high score to aim for

Câu ngữ cảnh

audio

She gave herself a high score to aim for in the test.

Dịch

Cô ấy tự đặt mục tiêu điểm cao cho mình trong bài kiểm tra.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 01/08/2025

social services

audio

/ˌsəʊʃl ˈsɜːrvɪsɪz/

Vietnam FlagDịch vụ xã hội
social services

Câu ngữ cảnh

audio

Please contact social services for help.

Dịch

Hãy liên hệ với các dịch vụ xã hội để được giúp đỡ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 31/07/2025

journals

audio

/ˈdʒɜːrnl/

Vietnam Flagtập san
journals

Câu ngữ cảnh

audio

He reads trade journals everyday.

Dịch

Anh ấy đọc những tờ báo thương mại mỗi ngày.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 30/07/2025

middle-aged

audio

/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/

Vietnam Flagtrung niên
middle-aged

Câu ngữ cảnh

audio

The riot was predominantly middle-aged

Dịch

Đám đông biểu tình chủ yếu là những người trung niên.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 29/07/2025

subsidize

audio

/ˈsʌbsɪdaɪz/

Vietnam FlagTrợ cấp
subsidize

Câu ngữ cảnh

audio

She's not prepared to subsidize his gambling any longer.

Dịch

Cô ấy không còn chuẩn bị trợ cấp cho việc đánh bạc của anh ta nữa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 28/07/2025

reviews

audio

/rɪˈvjuː/

Vietnam FlagSự đánh giá
reviews

Câu ngữ cảnh

audio

The play got excellent reviews when it was first seen.

Dịch

Vở kịch nhận được đánh giá rất tốt khi công chiếu.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 27/07/2025

transition

audio

/trænˈzɪʃn/

Vietnam Flagsự chuyển đổi
transition

Câu ngữ cảnh

audio

The transition from home to college life is challenging to young people.

Dịch

Giai đoạn chuyển tiếp từ cuộc sống ở nhà đến ở đại học rất thử thách đối với những người trẻ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 26/07/2025

launch

audio

/lɔːntʃ/

Vietnam FlagSự phóng
launch

Câu ngữ cảnh

audio

The launch of the rocket made it to the cover of the newspaper.

Dịch

Việc phóng tên lửa được lên trang nhất của tờ báo.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 25/07/2025

deters

audio

/dɪˈtɜːr/

Vietnam Flagcản trở, Ngăn chặn
deters

Câu ngữ cảnh

audio

The heavy fine deters people from consuming alcoholic substances.

Dịch

Mức phạt nặng sẽ ngăn mọi người uống những chất có cồn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 24/07/2025

interpretation

audio

/ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/

Vietnam Flagsự hiểu
interpretation

Câu ngữ cảnh

audio

His evidence suggests a different interpretation of the events.

Dịch

Bằng chứng của ông ấy gợi ra một cách giải thích khác về các sự kiện.