TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
consecutive

/kənˈsekjətɪv/


Câu ngữ cảnh

They win 5 consecutive matches.
Họ thắng năm trận đấu liên tiếp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tension

/ˈtenʃn/


Câu ngữ cảnh

The tension is growing between the US and Iran.
Căng thẳng giữa Mỹ và Iran đang tăng lên.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
there aren't enough hours in the day

/ðer ɑːrnt ɪˈnʌf ˈaʊərz ɪn ðə deɪ/


Câu ngữ cảnh

I am behind in all my work, there aren't enough hours in the day !
Tôi bị trễ tất cả các công việc rồi, không có đủ thời giờ mà làm!
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
insomnia

/ɪnˈsɑːmniə/


Câu ngữ cảnh

Because she suffers from insomnia she always looks tired.
Vì cô ấy mắc chứng mất ngủ, lúc nào trông cô ấy cũng mệt mỏi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hoarded

/hɔːrd/


Câu ngữ cảnh

Thousands of antiques were hoarded by a compulsive collector.
Hàng nghìn món đồ cổ được một nhà sưu tập tích trữ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
risk

/rɪsk/


Câu ngữ cảnh

Smoking poses the risk of lung cancer.
Hút thuốc chứa rủi ro gây ung thư.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
celebrity's

/səˈlebrəti/


Câu ngữ cảnh

The celebrity's outfit is just a publicity stunt.
Trang phục của người nổi tiếng chẳng qua chỉ là một trò quảng cáo.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
civil servant

/ˌsɪvl ˈsɜːrvənt/


Câu ngữ cảnh

He's a 37-year-old civil servant with two young children.
Anh ấy là một công chức 37 tuổi có hai con nhỏ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
universal

/ˌjuːnɪˈvɜːrsl/


Câu ngữ cảnh

There is no universal definition of critical thinking.
Không có một định nghĩa phổ quát nào cho tư duy phản biện.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
play

/pleɪ/


Câu ngữ cảnh

He has got a small part in the play
Anh ấy có một vai nhỏ trong vở kịch.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
a high score to aim for

/ɡɪv jɔːrˈself ˈsʌmθɪŋ tə eɪm fɔːr/


Câu ngữ cảnh

She gave herself a high score to aim for in the test.
Cô ấy tự đặt mục tiêu điểm cao cho mình trong bài kiểm tra.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
social services

/ˌsəʊʃl ˈsɜːrvɪsɪz/


Câu ngữ cảnh

Please contact social services for help.
Hãy liên hệ với các dịch vụ xã hội để được giúp đỡ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
journals

/ˈdʒɜːrnl/


Câu ngữ cảnh

He reads trade journals everyday.
Anh ấy đọc những tờ báo thương mại mỗi ngày.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
middle-aged

/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/


Câu ngữ cảnh

The riot was predominantly middle-aged
Đám đông biểu tình chủ yếu là những người trung niên.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
subsidize

/ˈsʌbsɪdaɪz/


Câu ngữ cảnh

She's not prepared to subsidize his gambling any longer.
Cô ấy không còn chuẩn bị trợ cấp cho việc đánh bạc của anh ta nữa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
reviews

/rɪˈvjuː/


Câu ngữ cảnh

The play got excellent reviews when it was first seen.
Vở kịch nhận được đánh giá rất tốt khi công chiếu.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
transition

/trænˈzɪʃn/


Câu ngữ cảnh

The transition from home to college life is challenging to young people.
Giai đoạn chuyển tiếp từ cuộc sống ở nhà đến ở đại học rất thử thách đối với những người trẻ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
launch

/lɔːntʃ/


Câu ngữ cảnh

The launch of the rocket made it to the cover of the newspaper.
Việc phóng tên lửa được lên trang nhất của tờ báo.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
deters

/dɪˈtɜːr/


Câu ngữ cảnh

The heavy fine deters people from consuming alcoholic substances.
Mức phạt nặng sẽ ngăn mọi người uống những chất có cồn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
interpretation

/ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/


Câu ngữ cảnh

His evidence suggests a different interpretation of the events.
Bằng chứng của ông ấy gợi ra một cách giải thích khác về các sự kiện.