TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
interpretation

/ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/
 sự hiểu
sự hiểu
Câu ngữ cảnh

His evidence suggests a different interpretation of the events.
Bằng chứng của ông ấy gợi ra một cách giải thích khác về các sự kiện.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
career

/kəˈrɪr/
 Sự nghiệp
Sự nghiệp
Câu ngữ cảnh

The contract with Sony was such an extraordinary milestone in his music career
Hợp đồng với Sony thực sự là một dấu mốc đặc biệt trong sự nghiệp âm nhạc của anh ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
sign language

/ˈsaɪn læŋɡwɪdʒ/
 Ngôn ngữ ký hiệu
Ngôn ngữ ký hiệu
Câu ngữ cảnh

She is fluent in sign language and can communicate effectively with deaf individuals.
Cô ấy thông thạo ngôn ngữ ký hiệu và có thể giao tiếp hiệu quả với những người khiếm thính.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
ludicrous

/ˈluːdɪkrəs/
 lố bịch, lố lăng
lố bịch, lố lăng
Câu ngữ cảnh

He looked ludicrous in that suit.
Anh ta trông thật lố bịch trong bộ quần áo đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tranquil

/ˈtræŋkwɪl/
 lặng lẽ
lặng lẽ
Câu ngữ cảnh

He stared at the tranquil surface of the lake.
Anh nhìn chằm chằm vào mặt hồ tĩnh lặng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
assignment

/əˈsaɪnmənt/
 giao việc
giao việc
Câu ngữ cảnh

She received a special assignment to lead a new project for the company.
Cô ấy nhận được một nhiệm vụ đặc biệt để dẫn dắt một dự án mới cho công ty.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
fumes

/fjuːmz/
 Khí
Khí
Câu ngữ cảnh

Exhaust fumes from vehicles is one of the main causes of air pollution.
Khí thải từ xe cộ là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
transport

/ˈtrænspɔːrt/
 chuyên chở
chuyên chở
Câu ngữ cảnh

You can use Amazon's service to transport your goods.
Bạn có thể sử dụng dịch vụ của Amazon để vận chuyển hàng hóa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
strain

/streɪn/
 Sự căng thẳng
Sự căng thẳng
Câu ngữ cảnh

The dispute has put a strain on their friendship.
Cuộc tranh cãi đã làm căng thẳng tình bạn của hai người.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
habitats

/ˈhæbɪtæt/
 Môi trường sống
Môi trường sống
Câu ngữ cảnh

The natural habitats of many species are threatened by illegal logging.
Môi trường sống tự nhiên của rất nhiều loài đang bị đe dọa bởi việc chặt phá rừng bất hợp pháp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
inspired

/ɪnˈspaɪər/
 Truyền cảm hứng
Truyền cảm hứng
Câu ngữ cảnh

My father has inspired me to do this project.
Bố tôi đã truyền cảm hứng cho tôi làm dự án án này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
atmosphere

/ˈætməsfɪr/
 Bầu không khí
Bầu không khí
Câu ngữ cảnh

The atmosphere in the room was so stuffy I could hardly breathe.
Bầu không khí trong căn phòng quá ngột ngạt khiến tôi gần như không thở được.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
skills

/skɪl/
 Kỹ năng
Kỹ năng
Câu ngữ cảnh

Pottery making needs a lot of professional skills
Làm đồ gốm cần rất nhiều kỹ năng chuyên nghiệp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
kindergarten

/ˈkɪndərɡɑːrtn/
 Trường mẫu giáo
Trường mẫu giáo
Câu ngữ cảnh

My younger sister goes to a nearby kindergarten
Em gái tôi học ở trường mẫu giáo gần nhà.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
ambiguous

/æmˈbɪɡjuəs/
 Mập mờ
Mập mờ
Câu ngữ cảnh

There are some ambiguous statements in his speech.
Có một số tuyên bố mơ hồ trong bài phát biểu của anh ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
precious

/ˈpreʃəs/
 Quý, quý báu
Quý, quý báu
Câu ngữ cảnh

Platinum and gold are precious metals.
Bạch kim và vàng là những kim loại quý.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
artificial

/ˌɑːrtɪˈfɪʃl/
 Không tự nhiên
Không tự nhiên
Câu ngữ cảnh

A job interview is a very artificial situation.
Phỏng vấn xin việc là một tình huống hoàn toàn do con người tạo ra.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
editor

/ˈedɪtər/
 Biên tập viên
Biên tập viên
Câu ngữ cảnh

He works as an editor of a famous fashion magazine.
Anh ấy là một biên tập viên cho một tạp chí thời trang nổi tiếng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
murdered

/ˈmɜːrdər/
 Ám sát, giết hại
Ám sát, giết hại
Câu ngữ cảnh

Her husband was murdered by gunmen
Chồng cô ấy bị giết bởi vài người có súng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
outdoor

/ˈaʊtdɔːr/
 Bên ngoài
Bên ngoài
Câu ngữ cảnh

I decide to build an outdoor swimming pool for the kids.
Tôi quyết định sẽ xây một bể bơi ngoài trời cho lũ trẻ.
