TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 05/07/2025

outdoor

audio

/ˈaʊtdɔːr/

Vietnam FlagBên ngoài
outdoor

Câu ngữ cảnh

audio

I decide to build an outdoor swimming pool for the kids.

Dịch

Tôi quyết định sẽ xây một bể bơi ngoài trời cho lũ trẻ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 04/07/2025

overdo

audio

/ˌəʊvəˈduː/

Vietnam FlagLàm quá
overdo

Câu ngữ cảnh

audio

Don't overdo it in the gym and keep your pace.

Dịch

Đừng tập quá sức trong phòng gym và hãy cố gắng giữ nhịp độ của bạn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 03/07/2025

investing

audio

/ɪnˈvest/

Vietnam Flagbỏ vốn, Đầu tư
investing

Câu ngữ cảnh

audio

They consider investing in the project.

Dịch

Họ xem xét về việc đầu tư cho dự án này.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 02/07/2025

high-rise

audio

/ˈhaɪ raɪz/

Vietnam FlagCao, nhiều tầng
high-rise

Câu ngữ cảnh

audio

He lives in a high-rise building near the city centre.

Dịch

Anh ấy sống ở một toà cao tầng gần trung tâm thành phố.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 01/07/2025

that is to say

audio

/ðæt ɪz tə seɪ/

Vietnam FlagĐiều đó có nghĩa là
That is to say

Câu ngữ cảnh

audio

I don't agree with your plan. That is to say , I won't invest in this project anymore.

Dịch

Tôi không đồng ý với bản kế hoạch của bạn. Điều đó có nghĩa là, tôi sẽ không đầu tư vào dự án này nữa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 30/06/2025

gadgets

audio

/ˈɡædʒɪt/

Vietnam FlagĐồ dùng, vật dụng
gadgets

Câu ngữ cảnh

audio

We went to the supermarket to buy some kitchen gadgets

Dịch

Chúng tôi đi siêu thị để mua đồ dùng trong nhà bếp.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 29/06/2025

authorities

audio

/ɔːˈθɒrəti/

Vietnam FlagCơ quan có thẩm quyền
authorities

Câu ngữ cảnh

audio

You should report this to the authorities

Dịch

Bạn nên báo cáo việc này lên cơ quan có thẩm quyền.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 28/06/2025

mischievous

audio

/ˈmɪstʃɪvəs/

Vietnam Flagranh mãnh, tinh quái
mischievous

Câu ngữ cảnh

audio

Their sons are noisy and mischievous

Dịch

Con trai của họ ồn ào và nghịch ngợm.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 27/06/2025

in vogue

audio

/ɪn vəʊɡ/

Vietnam FlagLà mốt
in vogue

Câu ngữ cảnh

audio

Short skirts are in vogue just now.

Dịch

Váy ngắn giờ đang thành mốt.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 26/06/2025

scents

audio

/sent/

Vietnam FlagMùi thơm, mùi hương
scents

Câu ngữ cảnh

audio

Predators are extremely sensitive to scents

Dịch

Thú ăn thịt cực kì nhạy cảm với mùi hương.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 25/06/2025

fluency

audio

/ˈfluːənsi/

Vietnam FlagSự trôi chảy
fluency

Câu ngữ cảnh

audio

It takes time to acquire fluency in a foreign language.

Dịch

Cần nhiều thời gian để đạt được sự trôi chảy ngoại ngữ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 24/06/2025

modified

audio

/ˈmɑːdɪfaɪ/

Vietnam Flaglàm dịu, làm nhẹ
modified

Câu ngữ cảnh

audio

He listened to the arguments and modified his view.

Dịch

Anh ấy lắng nghe các tranh luận và chỉnh dịu lại quan điểm của mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 23/06/2025

temperament

audio

/ˈtemprəmənt/

Vietnam FlagKhí chất
temperament

Câu ngữ cảnh

audio

The baby boy was born with the temperament of an artist.

Dịch

Cậu bé được sinh ra có khí chất nghệ sĩ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 22/06/2025

alternative

audio

/ɔːlˈtɜːnətɪv/

Vietnam FlagPhương án thay thế
alternative

Câu ngữ cảnh

audio

Fruit juice is provided as an alternative to alcoholic drinks.

Dịch

Nước hoa quả được cung cấp như một phương án thay thế cho đồ uống có cồn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 21/06/2025

intimate

audio

/ˈɪntɪmət/

Vietnam Flagriêng tư, Thân mật
intimate

Câu ngữ cảnh

audio

They had dinner in the very intimate surroundings of a local restaurant.

Dịch

Họ ăn bữa tối trong một không gia vô cùng thân mật của một nhà hàng địa phương.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 20/06/2025

eco-tourism

audio

/ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm/

Vietnam FlagDu lịch sinh thái
Eco-tourism

Câu ngữ cảnh

audio

Eco-tourism is rapidly developing.

Dịch

Du lịch sinh thái đang phát triển nhanh chóng.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 19/06/2025

exhausting

audio

/ɪɡˈzɔːstɪŋ/

Vietnam FlagCạn kiệt, kiệt sức
exhausting

Câu ngữ cảnh

audio

It was an exhausting journey.

Dịch

Đó là một chuyến đi kiệt sức.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 18/06/2025

local

audio

/ˈləʊkl/

Vietnam FlagĐịa phương
local

Câu ngữ cảnh

audio

The local residents here are very friendly.

Dịch

Người dân địa phương ở vùng này rất thân thiện.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 17/06/2025

experiment

audio

/ɪkˈsperɪmənt/

Vietnam FlagThí nghiệm
experiment

Câu ngữ cảnh

audio

The temperature was kept constant during the experiment

Dịch

Nhiệt độ được giữ không đổi trong suốt thí nghiệm.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 16/06/2025

overpopulated

audio

/ˌəʊvərˈpɑːpjuleɪtɪd/

Vietnam Flagđông đúc
overpopulated

Câu ngữ cảnh

audio

Is the world overpopulated ?

Dịch

Thế giới có quá đông dân số không?