TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
outdoor

/ˈaʊtdɔːr/


Câu ngữ cảnh

I decide to build an outdoor swimming pool for the kids.
Tôi quyết định sẽ xây một bể bơi ngoài trời cho lũ trẻ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
overdo

/ˌəʊvəˈduː/


Câu ngữ cảnh

Don't overdo it in the gym and keep your pace.
Đừng tập quá sức trong phòng gym và hãy cố gắng giữ nhịp độ của bạn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
investing

/ɪnˈvest/


Câu ngữ cảnh

They consider investing in the project.
Họ xem xét về việc đầu tư cho dự án này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
high-rise

/ˈhaɪ raɪz/


Câu ngữ cảnh

He lives in a high-rise building near the city centre.
Anh ấy sống ở một toà cao tầng gần trung tâm thành phố.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
that is to say

/ðæt ɪz tə seɪ/


Câu ngữ cảnh

I don't agree with your plan. That is to say , I won't invest in this project anymore.
Tôi không đồng ý với bản kế hoạch của bạn. Điều đó có nghĩa là, tôi sẽ không đầu tư vào dự án này nữa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
gadgets

/ˈɡædʒɪt/


Câu ngữ cảnh

We went to the supermarket to buy some kitchen gadgets
Chúng tôi đi siêu thị để mua đồ dùng trong nhà bếp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
authorities

/ɔːˈθɒrəti/


Câu ngữ cảnh

You should report this to the authorities
Bạn nên báo cáo việc này lên cơ quan có thẩm quyền.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
mischievous

/ˈmɪstʃɪvəs/


Câu ngữ cảnh

Their sons are noisy and mischievous
Con trai của họ ồn ào và nghịch ngợm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
in vogue

/ɪn vəʊɡ/


Câu ngữ cảnh

Short skirts are in vogue just now.
Váy ngắn giờ đang thành mốt.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
scents

/sent/


Câu ngữ cảnh

Predators are extremely sensitive to scents
Thú ăn thịt cực kì nhạy cảm với mùi hương.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
fluency

/ˈfluːənsi/


Câu ngữ cảnh

It takes time to acquire fluency in a foreign language.
Cần nhiều thời gian để đạt được sự trôi chảy ngoại ngữ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
modified

/ˈmɑːdɪfaɪ/


Câu ngữ cảnh

He listened to the arguments and modified his view.
Anh ấy lắng nghe các tranh luận và chỉnh dịu lại quan điểm của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
temperament

/ˈtemprəmənt/


Câu ngữ cảnh

The baby boy was born with the temperament of an artist.
Cậu bé được sinh ra có khí chất nghệ sĩ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
alternative

/ɔːlˈtɜːnətɪv/


Câu ngữ cảnh

Fruit juice is provided as an alternative to alcoholic drinks.
Nước hoa quả được cung cấp như một phương án thay thế cho đồ uống có cồn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
intimate

/ˈɪntɪmət/


Câu ngữ cảnh

They had dinner in the very intimate surroundings of a local restaurant.
Họ ăn bữa tối trong một không gia vô cùng thân mật của một nhà hàng địa phương.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
eco-tourism

/ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm/


Câu ngữ cảnh

Eco-tourism is rapidly developing.
Du lịch sinh thái đang phát triển nhanh chóng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
exhausting

/ɪɡˈzɔːstɪŋ/


Câu ngữ cảnh

It was an exhausting journey.
Đó là một chuyến đi kiệt sức.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
local

/ˈləʊkl/


Câu ngữ cảnh

The local residents here are very friendly.
Người dân địa phương ở vùng này rất thân thiện.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
experiment

/ɪkˈsperɪmənt/


Câu ngữ cảnh

The temperature was kept constant during the experiment
Nhiệt độ được giữ không đổi trong suốt thí nghiệm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
overpopulated

/ˌəʊvərˈpɑːpjuleɪtɪd/


Câu ngữ cảnh

Is the world overpopulated ?
Thế giới có quá đông dân số không?