TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
electricity

/ɪˌlekˈtrɪsəti/


Câu ngữ cảnh

We haven't paid the bill so our electricity is cut.
Chúng tôi chưa trả tiền nên bị cắt điện.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
species

/ˈspiːʃiːz/


Câu ngữ cảnh

Many species are on the verge of extinction.
Rất nhiều loài vật đang trên bờ vực tuyệt chủng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
scroll

/skrəʊl/


Câu ngữ cảnh

You can scroll down to see more of my pictures.
Bạn có thể cuộn xuống để xem thêm nhiều bức ảnh của tôi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
recyclable

/ˌriːˈsaɪkləbl/


Câu ngữ cảnh

We try to use only recyclable materials in this project.
Chúng tôi cố gắng chỉ sử dụng những vật liệu tái chế trong dự án này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
recovered

/rɪˈkʌvər/


Câu ngữ cảnh

He hasn't fully recovered from the operation yet.
Ông ấy vẫn chưa hồi phục hoàn toàn sau ca mổ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
solidified

/səˈlɪdɪfaɪ/


Câu ngữ cảnh

The play solidified his reputation as a serious writer.
Vở kịch đã củng cố thêm danh tiếng cho anh ta như là một người biên kịch nghiêm túc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dumped

/dʌmp/


Câu ngữ cảnh

The truck dumped 1000 tons of refuse there.
Chiếc xe tải đã thải ra hơn 1000 tấn rác ở đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
stunning

/´stʌniη/


Câu ngữ cảnh

She still looks stunning after getting married.
Cô ấy vẫn trông rất đẹp sau khi kết hôn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
period

/ˈpɪəriəd/


Câu ngữ cảnh

This house has many valuable and period furniture.
Ngôi nhà này có rất nhiều đồ vật giá trị và mang tính chất thời đại.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
income

/ˈɪnkʌm/


Câu ngữ cảnh

Better education guarantees better income
Học vấn tốt đảm bảo thu nhập tốt.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
unemployed

/ˌʌnɪmˈplɔɪd/


Câu ngữ cảnh

She was unemployed for one year.
Cô ấy thất nghiệp trong vòng một năm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cottages

/ˈkɑːtɪdʒ/


Câu ngữ cảnh

People in the countryside no longer live in cottages
Mọi người ở nông thôn không còn sống ở nhà tranh nữa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
unskilled

/ˌʌnˈskɪld/


Câu ngữ cảnh

Many unskilled manual workers were made redundant.
Rất nhiều lao động chân tay thiếu kỹ năng đã bị sa thải vì thừa nhân lực.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
impair

/ɪmˈper/


Câu ngữ cảnh

Loud noise can impair your hearing.
Tiếng ồn lớn có thể làm sút kém thính lực của bạn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
salary

/ˈsæləri/


Câu ngữ cảnh

An international qualification guarantees a higher salary
Một chứng chỉ quốc tế đảm bảo cho bạn một mức lương cao hơn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
rewarding

/rɪˈwɔːrdɪŋ/


Câu ngữ cảnh

She thinks being an engineer is a rewarding career.
Cô ấy nghĩ một kỹ sư là một nghề nghiệp đáng làm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
magical

/ˈmædʒɪkl/


Câu ngữ cảnh

The fact that she wasn't injured in the accident is magical
Việc cô ấy không bị thương trong vụ tai nạn quả là thần kì.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hinder

/ˈhɪndər/


Câu ngữ cảnh

He will not hinder anything useful nor allow anything harmful.
Anh ta sẽ không cản trở bất cứ điều gì hữu ích và cũng không cho phép bất cứ điều gì có hại.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
opinion

/əˈpɪnjən/


Câu ngữ cảnh

Get an expert opinion before you invest on the company.
Hãy hỏi xin ý kiến từ chuyên gia trước khi đầu tư vào công ty.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
time goes by so fast

/taɪm ɡəʊz baɪ səʊ fæst/


Câu ngữ cảnh

While you're having fun, time goes by so fast .
Khi chúng ta đang chơi đùa vui vẻ, thời gian trôi qua thật là nhanh.