TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
put your mind at ease

/pʊt jɔːr maɪnd ət iːz/


Câu ngữ cảnh

Take a rest and put your mind at ease .
Hãy nghỉ ngơi một lúc và đừng suy nghĩ/lo lắng nhiều nữa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
struck

/straɪk/


Câu ngữ cảnh

The beauty of the scenery in the park struck us as soon as we entered.
Vẻ đẹp của cảnh quan trong công viên đã làm chúng tôi ấn tượng ngay khi chúng tôi bước vào.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
storage

/ˈstɔːrɪdʒ/


Câu ngữ cảnh

This mattress can be folded flat for storage
Cái nệm này có thể gấp lại để cất đi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
span

/spæn/


Câu ngữ cảnh

Over a span of 3 years, she gave birth to two beautiful boys.
Trong quãng thời gian 3 năm, cô ấy đã hạ sinh 2 cậu con trai đẹp đẽ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
diverse

/daɪˈvɜːs/


Câu ngữ cảnh

His interests are very diverse
Sở thích của anh ấy có rất nhiều loại.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
keep an open mind

/kiːp ən ˈəʊpən maɪnd/


Câu ngữ cảnh

I try to keep an open mind during the discussions.
Tôi luôn cố gắng giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
theorist

/ˈθɪrɪst/


Câu ngữ cảnh

She had become a political theorist
Cô ấy đã trở thành một nhà lý luận chính trị.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
evolve

/ɪˈvɑːlv/


Câu ngữ cảnh

Humans evolve from chimpanzees.
Con người tiến hoá từ loài tinh tinh.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
eliminating

/ɪˈlɪmɪneɪt/


Câu ngữ cảnh

Hand sanitizer can prove to be useful in eliminating dangerous microorganisms.
Nước rửa tay tỏ ra hữu dụng trong việc loại bỏ các vi sinh vật nguy hiểm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
telecommunications

/ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/


Câu ngữ cảnh

He works in the telecommunications industry.
Anh ấy làm việc trong ngành viễn thông.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
discharging

/dɪsˈtʃɑːrdʒ/


Câu ngữ cảnh

The river is diverted through the power station before discharging into the sea.
Dòng sông được điều hướng qua trạm năng lượng trước khi được xả ra biển.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
gallery

/ˈɡæləri/


Câu ngữ cảnh

I visited an art gallery in the afternoon.
Tôi tới tham quan một phòng trưng bày nghệ thuật vào chiều hôm nay.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
choreograph

/ˈkɔːriəɡræf/


Câu ngữ cảnh

We hire a professional dancer to choreograph our performance.
Chúng tôi thuê một vũ công chuyên nghiệp để dàn dựng phần trình diễn cho chúng tôi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tackle

/ˈtækl/


Câu ngữ cảnh

Measures need to be taken to tackle this problem.
Những biện pháp cần phải được thi hành để giải quyết vấn đề này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
solve the crime

/sɑːlv eɪ kraɪm/


Câu ngữ cảnh

The goverment hopes that the new law will help solve the crime .
Chính phủ mong rằng đạo luật mới về đất đai sẽ giúp giải quyết vụ phạm tội.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
protect

/prəˈtekt/


Câu ngữ cảnh

We have to protect the environment at all cost.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường bằng mọi cách.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
quarries

/ˈkwɑːri/


Câu ngữ cảnh

There are a great number of limestone quarries in this area.
Có một lượng lớn mỏ đá vôi ở khu vực này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hands-on

/ˌhændz ˈɑːn/


Câu ngữ cảnh

We need someone who has hands-on experience of using this type of software.
Chúng tôi cần một người có kinh nghiệm sử dụng loại phần mềm này thực tế.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
pollutants

/pəˈluːtənt/


Câu ngữ cảnh

Factories that dispose of harmful pollutants should be closed.
Những nhà máy thải ra những chất gây ô nhiễm độc hại nên bị đóng cửa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dwell on

/dwel ɑːn/


Câu ngữ cảnh

There is no need to dwell on your mistake.
Không cần thiết phải nhắc đi nhắc lại lỗi sai của bạn.