TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
newsstands

/ˈnjuːzstænd/


Câu ngữ cảnh

The number of newsstands has sharply decreased over the period.
Số lượng quầy bán báo đã giảm mạnh trong thời gian qua.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
instinct

/ˈɪnstɪŋkt/


Câu ngữ cảnh

Wolves have an instinct of living in pack.
Chó sói có bản năng sống bầy đàn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
solar system

/ˈsəʊlə sɪstəm/


Câu ngữ cảnh

He taught his son many things about the solar system .
Anh ấy dạy cho con trai mình rất nhiều điều về hệ mặt trời.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
parent

/ˈperənt/


Câu ngữ cảnh

It can be difficult to be a good parent
Có thể khá khó khăn để trở thành một người bố/ mẹ tốt.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
safety net

/ˈseɪfti net/


Câu ngữ cảnh

The welfare system was set up to provide a safety net for the poor.
Chương trình phúc lợi được lập ra để cung cấp một mạng lưới bảo hộ cho người nghèo.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
have something in mind

/həv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/


Câu ngữ cảnh

I have something in mind for my mother's birthday gift
Tôi đã có kế hoạch cho món quà sinh nhật mẹ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
relationship

/rɪˈleɪʃnʃɪp/


Câu ngữ cảnh

He treasures their relationship more than she does.
Anh ấy trân trọng mối quan hệ của họ hơn cô ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cost of living

/kɑːst əv ˈlɪvɪŋ/


Câu ngữ cảnh

The cost of living in Singapore is astronomical.
Chi phí sinh hoạt ở Singapore vô cùng lớn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
consistency

/kənˈsɪstənsi/


Câu ngữ cảnh

There is no consistency in this man.
Anh chàng này thiếu sự kiên định.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
conceivable

/kənˈsiːvəbl/


Câu ngữ cảnh

Her decision is conceivable
Quyết định của cô ấy là có thể hiểu được.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
out of the blue

/aʊt əv ðə bluː/


Câu ngữ cảnh

One day, out of the blue , she announced that she was leaving.
Một ngày, hoàn toàn bất ngờ, cô ta thông báo rằng sẽ rời đi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
biofuel

/ˈbaɪəʊfjuːəl/


Câu ngữ cảnh

You should use biofuel to protect the environment.
Bạn nên dùng xăng sinh học để bảo vệ thiên nhiên.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
electricity

/ɪˌlekˈtrɪsəti/


Câu ngữ cảnh

We haven't paid the bill so our electricity is cut.
Chúng tôi chưa trả tiền nên bị cắt điện.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
species

/ˈspiːʃiːz/


Câu ngữ cảnh

Many species are on the verge of extinction.
Rất nhiều loài vật đang trên bờ vực tuyệt chủng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
scroll

/skrəʊl/


Câu ngữ cảnh

You can scroll down to see more of my pictures.
Bạn có thể cuộn xuống để xem thêm nhiều bức ảnh của tôi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
recyclable

/ˌriːˈsaɪkləbl/


Câu ngữ cảnh

We try to use only recyclable materials in this project.
Chúng tôi cố gắng chỉ sử dụng những vật liệu tái chế trong dự án này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
recovered

/rɪˈkʌvər/


Câu ngữ cảnh

He hasn't fully recovered from the operation yet.
Ông ấy vẫn chưa hồi phục hoàn toàn sau ca mổ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
solidified

/səˈlɪdɪfaɪ/


Câu ngữ cảnh

The play solidified his reputation as a serious writer.
Vở kịch đã củng cố thêm danh tiếng cho anh ta như là một người biên kịch nghiêm túc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dumped

/dʌmp/


Câu ngữ cảnh

The truck dumped 1000 tons of refuse there.
Chiếc xe tải đã thải ra hơn 1000 tấn rác ở đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
stunning

/´stʌniη/


Câu ngữ cảnh

She still looks stunning after getting married.
Cô ấy vẫn trông rất đẹp sau khi kết hôn.