TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 07/06/2025

newsstands

audio

/ˈnjuːzstænd/

Vietnam FlagQuầy bán báo
newsstands

Câu ngữ cảnh

audio

The number of newsstands has sharply decreased over the period.

Dịch

Số lượng quầy bán báo đã giảm mạnh trong thời gian qua.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 06/06/2025

instinct

audio

/ˈɪnstɪŋkt/

Vietnam FlagBản năng
instinct

Câu ngữ cảnh

audio

Wolves have an instinct of living in pack.

Dịch

Chó sói có bản năng sống bầy đàn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 05/06/2025

solar system

audio

/ˈsəʊlə sɪstəm/

Vietnam FlagHệ mặt trời
solar system

Câu ngữ cảnh

audio

He taught his son many things about the solar system .

Dịch

Anh ấy dạy cho con trai mình rất nhiều điều về hệ mặt trời.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 04/06/2025

parent

audio

/ˈperənt/

Vietnam FlagBố hoặc mẹ
parent

Câu ngữ cảnh

audio

It can be difficult to be a good parent

Dịch

Có thể khá khó khăn để trở thành một người bố/ mẹ tốt.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 03/06/2025

safety net

audio

/ˈseɪfti net/

Vietnam FlagMạng lưới bảo hộ
safety net

Câu ngữ cảnh

audio

The welfare system was set up to provide a safety net for the poor.

Dịch

Chương trình phúc lợi được lập ra để cung cấp một mạng lưới bảo hộ cho người nghèo.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 02/06/2025

have something in mind

audio

/həv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/

Vietnam Flagý định, Có kế hoạch
have something in mind

Câu ngữ cảnh

audio

I have something in mind for my mother's birthday gift

Dịch

Tôi đã có kế hoạch cho món quà sinh nhật mẹ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 01/06/2025

relationship

audio

/rɪˈleɪʃnʃɪp/

Vietnam FlagMối quan hệ
relationship

Câu ngữ cảnh

audio

He treasures their relationship more than she does.

Dịch

Anh ấy trân trọng mối quan hệ của họ hơn cô ấy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 31/05/2025

cost of living

audio

/kɑːst əv ˈlɪvɪŋ/

Vietnam FlagChi phí sinh hoạt
cost of living

Câu ngữ cảnh

audio

The cost of living in Singapore is astronomical.

Dịch

Chi phí sinh hoạt ở Singapore vô cùng lớn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 30/05/2025

consistency

audio

/kənˈsɪstənsi/

Vietnam Flagtính nhất quán
consistency

Câu ngữ cảnh

audio

There is no consistency in this man.

Dịch

Anh chàng này thiếu sự kiên định.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 29/05/2025

conceivable

audio

/kənˈsiːvəbl/

Vietnam FlagCó thể hiểu được
conceivable

Câu ngữ cảnh

audio

Her decision is conceivable

Dịch

Quyết định của cô ấy là có thể hiểu được.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 28/05/2025

out of the blue

audio

/aʊt əv ðə bluː/

Vietnam FlagHoàn toàn bất ngờ
out of the blue

Câu ngữ cảnh

audio

One day, out of the blue , she announced that she was leaving.

Dịch

Một ngày, hoàn toàn bất ngờ, cô ta thông báo rằng sẽ rời đi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 27/05/2025

biofuel

audio

/ˈbaɪəʊfjuːəl/

Vietnam FlagXăng sinh học
biofuel

Câu ngữ cảnh

audio

You should use biofuel to protect the environment.

Dịch

Bạn nên dùng xăng sinh học để bảo vệ thiên nhiên.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 26/05/2025

electricity

audio

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

Vietnam FlagĐiện
electricity

Câu ngữ cảnh

audio

We haven't paid the bill so our electricity is cut.

Dịch

Chúng tôi chưa trả tiền nên bị cắt điện.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 25/05/2025

species

audio

/ˈspiːʃiːz/

Vietnam FlagGiống loài
species

Câu ngữ cảnh

audio

Many species are on the verge of extinction.

Dịch

Rất nhiều loài vật đang trên bờ vực tuyệt chủng.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 24/05/2025

scroll

audio

/skrəʊl/

Vietnam FlagCuộn
scroll

Câu ngữ cảnh

audio

You can scroll down to see more of my pictures.

Dịch

Bạn có thể cuộn xuống để xem thêm nhiều bức ảnh của tôi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 23/05/2025

recyclable

audio

/ˌriːˈsaɪkləbl/

Vietnam FlagCó thể tái chế được
recyclable

Câu ngữ cảnh

audio

We try to use only recyclable materials in this project.

Dịch

Chúng tôi cố gắng chỉ sử dụng những vật liệu tái chế trong dự án này.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 22/05/2025

recovered

audio

/rɪˈkʌvər/

Vietnam FlagHồi phục, bình phục
recovered

Câu ngữ cảnh

audio

He hasn't fully recovered from the operation yet.

Dịch

Ông ấy vẫn chưa hồi phục hoàn toàn sau ca mổ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 21/05/2025

solidified

audio

/səˈlɪdɪfaɪ/

Vietnam FlagCủng cố
solidified

Câu ngữ cảnh

audio

The play solidified his reputation as a serious writer.

Dịch

Vở kịch đã củng cố thêm danh tiếng cho anh ta như là một người biên kịch nghiêm túc.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 20/05/2025

dumped

audio

/dʌmp/

Vietnam FlagThải ra
dumped

Câu ngữ cảnh

audio

The truck dumped 1000 tons of refuse there.

Dịch

Chiếc xe tải đã thải ra hơn 1000 tấn rác ở đó.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 19/05/2025

stunning

audio

/´stʌniη/

Vietnam Flaghấp dẫn, Rất đẹp
stunning

Câu ngữ cảnh

audio

She still looks stunning after getting married.

Dịch

Cô ấy vẫn trông rất đẹp sau khi kết hôn.

Next