TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
recyclable
ˌriːˈsaɪkləbl

Câu ngữ cảnh
We try to use only recyclable materials in this project.
Chúng tôi cố gắng chỉ sử dụng những vật liệu tái chế trong dự án này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
recovered
rɪˈkʌvər

Câu ngữ cảnh
He hasn't fully recovered from the operation yet.
Ông ấy vẫn chưa hồi phục hoàn toàn sau ca mổ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
solidified
səˈlɪdɪfaɪ

Câu ngữ cảnh
The play solidified his reputation as a serious writer.
Vở kịch đã củng cố thêm danh tiếng cho anh ta như là một người biên kịch nghiêm túc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dumped
dʌmp

Câu ngữ cảnh
The truck dumped 1000 tons of refuse there.
Chiếc xe tải đã thải ra hơn 1000 tấn rác ở đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
stunning
´stʌniη

Câu ngữ cảnh
She still looks stunning after getting married.
Cô ấy vẫn trông rất đẹp sau khi kết hôn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
period
ˈpɪəriəd

Câu ngữ cảnh
This house has many valuable and period furniture.
Ngôi nhà này có rất nhiều đồ vật giá trị và mang tính chất thời đại.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
income
ˈɪnkʌm

Câu ngữ cảnh
Better education guarantees better income
Học vấn tốt đảm bảo thu nhập tốt.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
unemployed
ˌʌnɪmˈplɔɪd

Câu ngữ cảnh
She was unemployed for one year.
Cô ấy thất nghiệp trong vòng một năm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cottages
ˈkɑːtɪdʒ

Câu ngữ cảnh
People in the countryside no longer live in cottages
Mọi người ở nông thôn không còn sống ở nhà tranh nữa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
unskilled
ˌʌnˈskɪld

Câu ngữ cảnh
Many unskilled manual workers were made redundant.
Rất nhiều lao động chân tay thiếu kỹ năng đã bị sa thải vì thừa nhân lực.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
impair
ɪmˈper

Câu ngữ cảnh
Loud noise can impair your hearing.
Tiếng ồn lớn có thể làm sút kém thính lực của bạn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
salary
ˈsæləri

Câu ngữ cảnh
An international qualification guarantees a higher salary
Một chứng chỉ quốc tế đảm bảo cho bạn một mức lương cao hơn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
rewarding
rɪˈwɔːrdɪŋ

Câu ngữ cảnh
She thinks being an engineer is a rewarding career.
Cô ấy nghĩ một kỹ sư là một nghề nghiệp đáng làm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
magical
ˈmædʒɪkl

Câu ngữ cảnh
The fact that she wasn't injured in the accident is magical
Việc cô ấy không bị thương trong vụ tai nạn quả là thần kì.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hinder
ˈhɪndər

Câu ngữ cảnh
He will not hinder anything useful nor allow anything harmful.
Anh ta sẽ không cản trở bất cứ điều gì hữu ích và cũng không cho phép bất cứ điều gì có hại.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
opinion
əˈpɪnjən

Câu ngữ cảnh
Get an expert opinion before you invest on the company.
Hãy hỏi xin ý kiến từ chuyên gia trước khi đầu tư vào công ty.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
time goes by so fast
taɪm ɡəʊz baɪ səʊ fæst

Câu ngữ cảnh
While you're having fun, time goes by so fast .
Khi chúng ta đang chơi đùa vui vẻ, thời gian trôi qua thật là nhanh.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
to say the least
tə seɪ ðə liːst

Câu ngữ cảnh
His result is disappointing, to say the least .
Kết quả học tập của thằng bé thật đáng thất vọng, đấy là đã nói giảm nói tránh.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
have something in common
həv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑːmən

Câu ngữ cảnh
It is easier to start a conversation with someone whom you have something in common .
Việc bắt đầu cuộc trò chuyện với ai đó sẽ dễ hơn nếu như bạn có điểm chung với họ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
ballet
bæˈleɪ

Câu ngữ cảnh
He comes to the theater to see his daughter's ballet performance.
Anh ấy tới nhà hát để xem màn trình diễn ba lê của con gái mình.
