TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
retired

/rɪˈtaɪər/


Câu ngữ cảnh

She retired from the competition after her injuries.
Cô ấy giải nghệ khỏi giải đấu sau chấn thương.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
fauna

/ˈfɔːnə/


Câu ngữ cảnh

The climate condition decides the flora and fauna of a particular region.
Điều kiện khí hậu quyết định các loài động thực vật sinh sống tại một vùng nhất định.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
mainstream

/ˈmeɪnstriːm/


Câu ngữ cảnh

He dislikes mainstream culture.
Anh ấy không thích những văn hóa đại chúng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
unemployment

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/


Câu ngữ cảnh

The unemployment rate of the city is high.
Tỉ lệ thất nghiệp của thành phố đang cao.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
innocent

/ˈɪnəsnt/


Câu ngữ cảnh

I don't think he is innocent of that crime.
Tôi không nghĩ là anh ta vô tội trong vụ phạm tội đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
minority

/maɪˈnɔːrəti/


Câu ngữ cảnh

A small minority of staff disagree with this new idea.
Một số rất ít nhân viên không đồng tình với ý tưởng mới này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
fine

/faɪn/


Câu ngữ cảnh

The heavy fine acts as a deterrent to consuming alcoholic substances.
Mức phạt nặng đóng vai trò như điều ngăn cản mọi người uống những chất có cồn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
find a holistic solution

/faɪnd eɪ səˈluːʃn/


Câu ngữ cảnh

We need to find a holistic solution to this problem.
Chúng ta cần tìm một giải pháp toàn diện cho vấn đề này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tolerant

/ˈtɑːlərənt/


Câu ngữ cảnh

Compared to other plants, rye is more tolerant of drought.
So với các loại cây khác thì lúa mạch có thể chịu hạn hán tốt hơn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dose

/dəʊs/


Câu ngữ cảnh

My sister always take her daily dose of vitamin C.
Em gái tôi luôn uống một liều vitamin C hàng ngày.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
intrusion

/ɪnˈtruːʒn/


Câu ngữ cảnh

Reading someone's emails without his consent is an unacceptable intrusion of privacy.
Đọc thư điện tử của người khác mà chưa có sự đồng ý của họ là việc làm xâm phạm riêng tư không thể chấp nhận được.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
native

/ˈneɪtɪv/


Câu ngữ cảnh

Australians are native speaker of English because they use it as their mother tongue.
Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh bởi vì họ sử dụng nó như tiếng mẹ đẻ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
landscape

/ˈlændskeɪp/


Câu ngữ cảnh

The landscape seen from this house is beautiful at night.
Quang cảnh nhìn từ ngôi nhà này rất đẹp về đêm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
penetrate

/ˈpenətreɪt/


Câu ngữ cảnh

This virus tries to penetrate the system to destroy the central part.
Loại virus này cố gắng thâm nhập vào hệ thống để phá hủy phần trung tâm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
conceptual

/kənˈseptʃuəl/


Câu ngữ cảnh

Their plans are still in the conceptual stage.
Kế hoạch của họ vẫn đang trong giai đoạn lên ý tưởng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
mountainous

/ˈmaʊntənəs/


Câu ngữ cảnh

Children in mountainous areas normally don't have the opportunity to go to school.
Trẻ em ở vùng núi thường không có cơ hội đi học.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
spontaneous

/spɑːnˈteɪniəs/


Câu ngữ cảnh

Sometimes spontaneous things work out better than carefully planned ones.
Đôi khi những thứ tự phát lại có kết quả tốt hơn những thứ được lên kế hoạch cẩn thận.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
high school

/hai sku:l/


Câu ngữ cảnh

She's still in high school .
Cô ấy vẫn còn đang học trung học.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
pervasive

/pərˈveɪsɪv/


Câu ngữ cảnh

The damp smell is pervasive in his room.
Một mùi ẩm mốc tỏa khắp phòng của anh ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
syllabus

/ˈsɪləbəs/


Câu ngữ cảnh

You should have a comprehensive understanding of the school's syllabus
Bạn nên hiểu một cách toàn diện về chương trình học của trường.