TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tolerant

/ˈtɑːlərənt/


Câu ngữ cảnh

Compared to other plants, rye is more tolerant of drought.
So với các loại cây khác thì lúa mạch có thể chịu hạn hán tốt hơn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dose

/dəʊs/


Câu ngữ cảnh

My sister always take her daily dose of vitamin C.
Em gái tôi luôn uống một liều vitamin C hàng ngày.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
intrusion

/ɪnˈtruːʒn/


Câu ngữ cảnh

Reading someone's emails without his consent is an unacceptable intrusion of privacy.
Đọc thư điện tử của người khác mà chưa có sự đồng ý của họ là việc làm xâm phạm riêng tư không thể chấp nhận được.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
native

/ˈneɪtɪv/


Câu ngữ cảnh

Australians are native speaker of English because they use it as their mother tongue.
Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh bởi vì họ sử dụng nó như tiếng mẹ đẻ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
landscape

/ˈlændskeɪp/


Câu ngữ cảnh

The landscape seen from this house is beautiful at night.
Quang cảnh nhìn từ ngôi nhà này rất đẹp về đêm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
penetrate

/ˈpenətreɪt/


Câu ngữ cảnh

This virus tries to penetrate the system to destroy the central part.
Loại virus này cố gắng thâm nhập vào hệ thống để phá hủy phần trung tâm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
conceptual

/kənˈseptʃuəl/


Câu ngữ cảnh

Their plans are still in the conceptual stage.
Kế hoạch của họ vẫn đang trong giai đoạn lên ý tưởng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
mountainous

/ˈmaʊntənəs/


Câu ngữ cảnh

Children in mountainous areas normally don't have the opportunity to go to school.
Trẻ em ở vùng núi thường không có cơ hội đi học.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
spontaneous

/spɑːnˈteɪniəs/


Câu ngữ cảnh

Sometimes spontaneous things work out better than carefully planned ones.
Đôi khi những thứ tự phát lại có kết quả tốt hơn những thứ được lên kế hoạch cẩn thận.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
high school

/hai sku:l/


Câu ngữ cảnh

She's still in high school .
Cô ấy vẫn còn đang học trung học.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
pervasive

/pərˈveɪsɪv/


Câu ngữ cảnh

The damp smell is pervasive in his room.
Một mùi ẩm mốc tỏa khắp phòng của anh ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
syllabus

/ˈsɪləbəs/


Câu ngữ cảnh

You should have a comprehensive understanding of the school's syllabus
Bạn nên hiểu một cách toàn diện về chương trình học của trường.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
conform

/kənˈfɔːrm/


Câu ngữ cảnh

During training, the nurses were required to conform to the high standards of hygiene for the patients.
Trong quá trình đào tạo, các y tá được yêu cầu phải tuân theo các tiêu chuẩn cao về vệ sinh cho bệnh nhân.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
predatory

/ˈpredətɔːri/


Câu ngữ cảnh

The domesticated cat retains its predatory instincts.
Con mèo đã được thuần hóa vẫn giữ được bản năng săn mồi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
design

/dɪˈzaɪn/


Câu ngữ cảnh

The architect presented a beautiful design for the new building.
Kiến trúc sư đã trình bày một bản thiết kế đẹp cho tòa nhà mới.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
carbon dioxide

/ˈkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/


Câu ngữ cảnh

Carbon dioxide emission is accelerating climate change.
Khí thải các-bon đi-ô-xít đang làm đẩy nhanh biến đổi khí hậu.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
global

/ˈɡləʊbl/


Câu ngữ cảnh

He is a global superstar.
Anh ấy là một siêu sao toàn cầu.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
apprenticeship

/əˈprentɪʃɪp/


Câu ngữ cảnh

If you want to get into the team, you have to have the apprenticeship for 2 weeks.
Muốn vào đội thì phải có thời gian tập sự 2 tuần.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
up-to-date

/ˌʌp tə ˈdeɪt/


Câu ngữ cảnh

The information on this website is up-to-date
Những thông tin trên trang web này luôn được cập nhật.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
in danger

/ɪn ˈdeɪndʒər/


Câu ngữ cảnh

Many national forests are in danger because of illegal logging.
Nhiều rừng quốc gia đang gặp nguy hiểm vì nạn phá rừng bất hợp pháp.