TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
eradicated

/ɪˈrædɪkeɪt/


Câu ngữ cảnh

This epidemic disease has been completely eradicated
Bệnh dịch này đã được xoá bỏ hoàn toàn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
advantageous

/ˌædvənˈteɪdʒəs/


Câu ngữ cảnh

This policy is advantageous to small companies.
Chính sách này có lợi đối với các công ty nhỏ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
be triggered

/ˈtrɪɡər/


Câu ngữ cảnh

Allergies can be triggered by a change in weather conditions.
Chứng dị ứng có thể bị gây ra vì một sự thay đổi thời tiết.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
meteor

/ˈmiːtiər/


Câu ngữ cảnh

You should make a wish if you see a meteor
Bạn nên ước một điều gì đó khi nhìn thấy sao băng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
decline

/dɪˈklaɪn/


Câu ngữ cảnh

2019 witnessed a decline in the number of students graduating from the university.
Năm 2019 đã chứng kiến một sự giảm đi trong số lượng sinh viên tốt nghiệp trường đại học đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
invention

/ɪnˈvenʃn/


Câu ngữ cảnh

Turning an invention from an idea into a money-making product is a long job.
Biến một phát minh từ ý tưởng thành sản phẩm kiếm ra tiền là một việc lâu dài.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
consider

/kənˈsɪdər/


Câu ngữ cảnh

I think you should consider these options carefully.
Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc những lựa chọn này cẩn thận.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
controversy

/ˈkɑːntrəvɜːrsi/


Câu ngữ cảnh

The policy has caused fierce controversy in the factory.
Chính sách đó đã tạo ra cuộc tranh cãi gay gắt trong nhà máy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
burrow

/ˈbʌrəʊ/


Câu ngữ cảnh

The rabbits rush down the burrow
Lũ thỏ chạy vào hang.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
shift work

/ʃɪft wɜːrk/


Câu ngữ cảnh

Shift work refers to a work schedule that is performed in rotations.
Làm việc theo ca chỉ lịch trình làm việc được thực hiện luân phiên.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tolerate

/ˈtɑːləreɪt/


Câu ngữ cảnh

I cannot tolerate his guilty act.
Tôi không thể nào tha thứ cho hành động sai trái của anh ta.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
craters

/ˈkreɪtər/


Câu ngữ cảnh

He prints out a picture of craters on the moon's surface.
Anh ấy in ra một bức ảnh miệng núi lửa trên bề mặt mặt trăng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
promotional

/prəˈməʊʃənl/


Câu ngữ cảnh

The writer recently went on a promotional tour for his book
Gần đây, nhà văn đã có một chuyến đi quảng bá cho cuốn sách của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
timeline

/ˈtaɪmlaɪn/


Câu ngữ cảnh

Look at the timeline of this country's history, we can see their bravery.
Nhìn vào dòng thời gian của lịch sử đất nước này, chúng ta có thể thấy được sự dũng cảm của họ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
retired

/rɪˈtaɪər/


Câu ngữ cảnh

She retired from the competition after her injuries.
Cô ấy giải nghệ khỏi giải đấu sau chấn thương.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
fauna

/ˈfɔːnə/


Câu ngữ cảnh

The climate condition decides the flora and fauna of a particular region.
Điều kiện khí hậu quyết định các loài động thực vật sinh sống tại một vùng nhất định.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
mainstream

/ˈmeɪnstriːm/


Câu ngữ cảnh

He dislikes mainstream culture.
Anh ấy không thích những văn hóa đại chúng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
unemployment

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/


Câu ngữ cảnh

The unemployment rate of the city is high.
Tỉ lệ thất nghiệp của thành phố đang cao.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
innocent

/ˈɪnəsnt/


Câu ngữ cảnh

I don't think he is innocent of that crime.
Tôi không nghĩ là anh ta vô tội trong vụ phạm tội đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
minority

/maɪˈnɔːrəti/


Câu ngữ cảnh

A small minority of staff disagree with this new idea.
Một số rất ít nhân viên không đồng tình với ý tưởng mới này.