TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
gallery

/ˈɡæləri/


Câu ngữ cảnh

I visited an art gallery in the afternoon.
Tôi tới tham quan một phòng trưng bày nghệ thuật vào chiều hôm nay.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
choreograph

/ˈkɔːriəɡræf/


Câu ngữ cảnh

We hire a professional dancer to choreograph our performance.
Chúng tôi thuê một vũ công chuyên nghiệp để dàn dựng phần trình diễn cho chúng tôi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tackle

/ˈtækl/


Câu ngữ cảnh

Measures need to be taken to tackle this problem.
Những biện pháp cần phải được thi hành để giải quyết vấn đề này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
solve the crime

/sɑːlv eɪ kraɪm/


Câu ngữ cảnh

The goverment hopes that the new law will help solve the crime .
Chính phủ mong rằng đạo luật mới về đất đai sẽ giúp giải quyết vụ phạm tội.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
protect

/prəˈtekt/


Câu ngữ cảnh

We have to protect the environment at all cost.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường bằng mọi cách.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
quarries

/ˈkwɑːri/


Câu ngữ cảnh

There are a great number of limestone quarries in this area.
Có một lượng lớn mỏ đá vôi ở khu vực này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hands-on

/ˌhændz ˈɑːn/


Câu ngữ cảnh

We need someone who has hands-on experience of using this type of software.
Chúng tôi cần một người có kinh nghiệm sử dụng loại phần mềm này thực tế.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
pollutants

/pəˈluːtənt/


Câu ngữ cảnh

Factories that dispose of harmful pollutants should be closed.
Những nhà máy thải ra những chất gây ô nhiễm độc hại nên bị đóng cửa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dwell on

/dwel ɑːn/


Câu ngữ cảnh

There is no need to dwell on your mistake.
Không cần thiết phải nhắc đi nhắc lại lỗi sai của bạn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
evidence

/ˈevɪdəns/


Câu ngữ cảnh

We have no evidence to convict him.
Chúng ta không có bằng chứng để buộc tội anh ta.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
relative

/ˈrelətɪv/


Câu ngữ cảnh

A relative of mine will stay in my house for two days during the upcoming holiday.
Một người họ hàng của tôi sẽ ở nhà tôi hai ngày vào dịp nghỉ lễ sắp tới.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
ability

/əˈbɪləti/


Câu ngữ cảnh

There's no doubting her ability
Không ai nghi ngờ năng lực của cô ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
paparazzi

/ˌpɑːpəˈrɑːtsi/


Câu ngữ cảnh

The singer accused the paparazzi of violating her privacy.
Cô ca sĩ buộc tội người phóng viên đã xâm phạm sự riêng tư của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hydrogen

/ˈhaɪdrədʒən/


Câu ngữ cảnh

There is hydrogen in the atmosphere.
Có khí hidro trong không khí.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
leader of the opposition

/ˈliːdər əv ðə ˌɑːpəˈzɪʃn/


Câu ngữ cảnh

She publicly condemned the leader of the opposition .
Bà đã chỉ trích công khai người lãnh đạo của đảng đối lập.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
slum

/slʌm/


Câu ngữ cảnh

The city decides to demolish the slum area.
Thành phố quyết định phá hủy khu ổ chuột.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
local

/ˈləʊkl/


Câu ngữ cảnh

The victim was a local who jogged regularly in the park.
Nạn nhân là một người dân địa phương thường xuyên đi bộ trong công viên.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
droughts

/draʊt/


Câu ngữ cảnh

Two consecutive droughts have killed all the crops.
Hai đợt hạn hán liên tiếp đã huỷ hoại tất cả vụ mùa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
transcends

/trænˈsend/


Câu ngữ cảnh

Pop music transcends cultural and language barriers.
Nhạc pop vượt qua những rào cản về văn hóa và ngôn ngữ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
rotate

/ˈrəʊteɪt/


Câu ngữ cảnh

I can rotate the wheel by myself.
Tôi có thể tự mình xoay cái bánh xe.