TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 09/04/2025

hands-on

audio

/ˌhændz ˈɑːn/

Vietnam FlagThực tế
hands-on

Câu ngữ cảnh

audio

We need someone who has hands-on experience of using this type of software.

Dịch

Chúng tôi cần một người có kinh nghiệm sử dụng loại phần mềm này thực tế.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 08/04/2025

pollutants

audio

/pəˈluːtənt/

Vietnam FlagChất gây ô nhiễm
pollutants

Câu ngữ cảnh

audio

Factories that dispose of harmful pollutants should be closed.

Dịch

Những nhà máy thải ra những chất gây ô nhiễm độc hại nên bị đóng cửa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 07/04/2025

dwell on

audio

/dwel ɑːn/

Vietnam Flagday đi day lại
dwell on

Câu ngữ cảnh

audio

There is no need to dwell on your mistake.

Dịch

Không cần thiết phải nhắc đi nhắc lại lỗi sai của bạn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 06/04/2025

evidence

audio

/ˈevɪdəns/

Vietnam FlagBằng chứng
evidence

Câu ngữ cảnh

audio

We have no evidence to convict him.

Dịch

Chúng ta không có bằng chứng để buộc tội anh ta.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 05/04/2025

relative

audio

/ˈrelətɪv/

Vietnam FlagHọ hàng
relative

Câu ngữ cảnh

audio

A relative of mine will stay in my house for two days during the upcoming holiday.

Dịch

Một người họ hàng của tôi sẽ ở nhà tôi hai ngày vào dịp nghỉ lễ sắp tới.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 04/04/2025

ability

audio

/əˈbɪləti/

Vietnam Flagtố chất, Năng lực
ability

Câu ngữ cảnh

audio

There's no doubting her ability

Dịch

Không ai nghi ngờ năng lực của cô ấy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 03/04/2025

paparazzi

audio

/ˌpɑːpəˈrɑːtsi/

Vietnam FlagNgười săn ảnh
paparazzi

Câu ngữ cảnh

audio

The singer accused the paparazzi of violating her privacy.

Dịch

Cô ca sĩ buộc tội người phóng viên đã xâm phạm sự riêng tư của mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 02/04/2025

hydrogen

audio

/ˈhaɪdrədʒən/

Vietnam FlagKhí hy-đrô
hydrogen

Câu ngữ cảnh

audio

There is hydrogen in the atmosphere.

Dịch

Có khí hidro trong không khí.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 01/04/2025

leader of the opposition

audio

/ˈliːdər əv ðə ˌɑːpəˈzɪʃn/

Vietnam Flaglãnh đạo đảng đối lập
leader of the opposition

Câu ngữ cảnh

audio

She publicly condemned the leader of the opposition .

Dịch

Bà đã chỉ trích công khai người lãnh đạo của đảng đối lập.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 31/03/2025

slum

audio

/slʌm/

Vietnam FlagKhu ổ chuột
slum

Câu ngữ cảnh

audio

The city decides to demolish the slum area.

Dịch

Thành phố quyết định phá hủy khu ổ chuột.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 30/03/2025

local

audio

/ˈləʊkl/

Vietnam FlagNgười dân địa phương
local

Câu ngữ cảnh

audio

The victim was a local who jogged regularly in the park.

Dịch

Nạn nhân là một người dân địa phương thường xuyên đi bộ trong công viên.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 29/03/2025

droughts

audio

/draʊt/

Vietnam FlagHạn hán
droughts

Câu ngữ cảnh

audio

Two consecutive droughts have killed all the crops.

Dịch

Hai đợt hạn hán liên tiếp đã huỷ hoại tất cả vụ mùa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 28/03/2025

transcends

audio

/trænˈsend/

Vietnam Flaghơn, Vượt
transcends

Câu ngữ cảnh

audio

Pop music transcends cultural and language barriers.

Dịch

Nhạc pop vượt qua những rào cản về văn hóa và ngôn ngữ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 27/03/2025

rotate

audio

/ˈrəʊteɪt/

Vietnam FlagXoay tròn
rotate

Câu ngữ cảnh

audio

I can rotate the wheel by myself.

Dịch

Tôi có thể tự mình xoay cái bánh xe.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 26/03/2025

enrich

audio

/ɪnˈrɪtʃ/

Vietnam FlagLàm giàu
enrich

Câu ngữ cảnh

audio

Bedtime stories help enrich children's imagination.

Dịch

Những câu chuyện kể trước giờ đi ngủ giúp làm giàu trí tưởng tượng của trẻ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 25/03/2025

technician

audio

/tekˈnɪʃn/

Vietnam FlagKĩ thuật viên
technician

Câu ngữ cảnh

audio

My uncle works as a technician at the company.

Dịch

Bác tôi làm chuyên viên kĩ thuật của công ty.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 24/03/2025

luxurious

audio

/lʌɡˈʒʊriəs/

Vietnam FlagSang trọng
luxurious

Câu ngữ cảnh

audio

The car felt luxurious

Dịch

Chiếc xe tạo cảm giác rất sang trọng.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 23/03/2025

absorb

audio

/əbˈzɔːrb/

Vietnam FlagHấp thụ, thẩm thấu
absorb

Câu ngữ cảnh

audio

It takes your skin about 5 minutes to absorb the moisturizer.

Dịch

Da bạn mất khoảng 5 phút để thẩm thấu kem dưỡng ẩm.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 22/03/2025

typically

audio

/ˈtɪpɪkli/

Vietnam Flagđặc thù
typically

Câu ngữ cảnh

audio

Tropical rainforests are typically characterized by high temperatures and heavy rainfall throughout the year.

Dịch

Rừng mưa nhiệt đới thường có đặc trưng là nhiệt độ cao và lượng mưa lớn quanh năm.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 21/03/2025

mother tongue

audio

/ˈmʌðər ˈtʌŋ/

Vietnam FlagTiếng mẹ đẻ
mother tongue

Câu ngữ cảnh

audio

Vietnamese is my mother tongue .

Dịch

Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.

Next