TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 15/06/2025

pressure

audio

/ˈpreʃər/

Vietnam FlagÁp suất, sự ép nén
pressure

Câu ngữ cảnh

audio

They check his blood pressure

Dịch

Họ kiểm tra huyết áp của ông ấy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 14/06/2025

floating

audio

/fləʊt/

Vietnam Flagnổi, Trôi
floating

Câu ngữ cảnh

audio

The boats were floating gently down the river.

Dịch

Những chiếc thuyền đang trôi nhẹ nhàng xuôi dòng sông.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 13/06/2025

was adopted

audio

/əˈdɒpt/

Vietnam FlagNhận nuôi
was adopted

Câu ngữ cảnh

audio

He was adopted when he was five.

Dịch

Anh ấy được nhận nuôi khi lên năm tuổi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 12/06/2025

status

audio

/ˈsteɪtəs/

Vietnam FlagTình trạng
status

Câu ngữ cảnh

audio

The type of treatment will depend on the patient's health status

Dịch

Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 11/06/2025

flora

audio

/ˈflɔːrə/

Vietnam FlagHệ thực vật
flora

Câu ngữ cảnh

audio

The climate condition decides the flora and fauna of a particular region.

Dịch

Điều kiện khí hậu quyết định các loài động thực vật sinh sống tại một vùng nhất định.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 10/06/2025

a storm in a teacup

audio

/ə stɔːrm ɪn ə ˈtiːkʌp/

Vietnam Flagviệc không đáng lo ngại
a storm in a teacup

Câu ngữ cảnh

audio

The problem is just a storm in a teacup .

Dịch

Vấn đề chỉ là việc không đáng lo ngại.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 09/06/2025

slaughter

audio

/ˈslɔːtər/

Vietnam FlagSự tàn sát
slaughter

Câu ngữ cảnh

audio

Hardly anyone in the town escaped the slaughter when the rebels were defeated.

Dịch

Hầu như không ai trong thị trấn thoát khỏi cuộc tàn sát khi quân nổi dậy bị đánh bại.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 08/06/2025

challenge

audio

/ˈtʃælɪndʒ/

Vietnam FlagThử thách
challenge

Câu ngữ cảnh

audio

He decides to join a weight loss challenge

Dịch

Anh ấy quyết định tham gia một thử thách giảm cân.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 07/06/2025

newsstands

audio

/ˈnjuːzstænd/

Vietnam FlagQuầy bán báo
newsstands

Câu ngữ cảnh

audio

The number of newsstands has sharply decreased over the period.

Dịch

Số lượng quầy bán báo đã giảm mạnh trong thời gian qua.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 06/06/2025

instinct

audio

/ˈɪnstɪŋkt/

Vietnam FlagBản năng
instinct

Câu ngữ cảnh

audio

Wolves have an instinct of living in pack.

Dịch

Chó sói có bản năng sống bầy đàn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 05/06/2025

solar system

audio

/ˈsəʊlə sɪstəm/

Vietnam FlagHệ mặt trời
solar system

Câu ngữ cảnh

audio

He taught his son many things about the solar system .

Dịch

Anh ấy dạy cho con trai mình rất nhiều điều về hệ mặt trời.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 04/06/2025

parent

audio

/ˈperənt/

Vietnam FlagBố hoặc mẹ
parent

Câu ngữ cảnh

audio

It can be difficult to be a good parent

Dịch

Có thể khá khó khăn để trở thành một người bố/ mẹ tốt.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 03/06/2025

safety net

audio

/ˈseɪfti net/

Vietnam FlagMạng lưới bảo hộ
safety net

Câu ngữ cảnh

audio

The welfare system was set up to provide a safety net for the poor.

Dịch

Chương trình phúc lợi được lập ra để cung cấp một mạng lưới bảo hộ cho người nghèo.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 02/06/2025

have something in mind

audio

/həv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/

Vietnam Flagý định, Có kế hoạch
have something in mind

Câu ngữ cảnh

audio

I have something in mind for my mother's birthday gift

Dịch

Tôi đã có kế hoạch cho món quà sinh nhật mẹ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 01/06/2025

relationship

audio

/rɪˈleɪʃnʃɪp/

Vietnam FlagMối quan hệ
relationship

Câu ngữ cảnh

audio

He treasures their relationship more than she does.

Dịch

Anh ấy trân trọng mối quan hệ của họ hơn cô ấy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 31/05/2025

cost of living

audio

/kɑːst əv ˈlɪvɪŋ/

Vietnam FlagChi phí sinh hoạt
cost of living

Câu ngữ cảnh

audio

The cost of living in Singapore is astronomical.

Dịch

Chi phí sinh hoạt ở Singapore vô cùng lớn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 30/05/2025

consistency

audio

/kənˈsɪstənsi/

Vietnam Flagtính nhất quán
consistency

Câu ngữ cảnh

audio

There is no consistency in this man.

Dịch

Anh chàng này thiếu sự kiên định.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 29/05/2025

conceivable

audio

/kənˈsiːvəbl/

Vietnam FlagCó thể hiểu được
conceivable

Câu ngữ cảnh

audio

Her decision is conceivable

Dịch

Quyết định của cô ấy là có thể hiểu được.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 28/05/2025

out of the blue

audio

/aʊt əv ðə bluː/

Vietnam FlagHoàn toàn bất ngờ
out of the blue

Câu ngữ cảnh

audio

One day, out of the blue , she announced that she was leaving.

Dịch

Một ngày, hoàn toàn bất ngờ, cô ta thông báo rằng sẽ rời đi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 27/05/2025

biofuel

audio

/ˈbaɪəʊfjuːəl/

Vietnam FlagXăng sinh học
biofuel

Câu ngữ cảnh

audio

You should use biofuel to protect the environment.

Dịch

Bạn nên dùng xăng sinh học để bảo vệ thiên nhiên.

Next