TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 24/11/2025

booming

audio

buːmɪŋ

Vietnam FlagBùng nổ
booming

Câu ngữ cảnh

audio

Our business is booming

Dịch

Công việc kinh doanh của chúng ta đang bùng nổ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 23/11/2025

old-fashioned

audio

ˌəʊld ˈfæʃnd

Vietnam FlagLỗi thời
old-fashioned

Câu ngữ cảnh

audio

It's a very old-fashioned word; no one uses its anymore.

Dịch

Đó là một từ lỗi thời, không ai còn dùng nó nữa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 22/11/2025

cosmos

audio

ˈkɑːzməʊs

Vietnam FlagVũ trụ
cosmos

Câu ngữ cảnh

audio

He bought his son a book about the cosmos

Dịch

Anh ấy mua cho con trai mình một cuốn sách về vũ trụ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 21/11/2025

marble

audio

ˈmɑːrbl

Vietnam FlagĐá hoa
marble

Câu ngữ cảnh

audio

This beautiful table is made of marble

Dịch

Chiếc bàn đẹp đẽ này được làm từ đá hoa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 20/11/2025

disease

audio

dɪˈziːz

Vietnam FlagCăn bệnh
disease

Câu ngữ cảnh

audio

The first symptom of the disease is a very high temperature along with sneezes.

Dịch

Triệu chứng đầu tiên của căn bệnh là sốt cao và hắt hơi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 19/11/2025

repercussions

audio

ˌriːpərˈkʌʃn

Vietnam FlagHậu quả về sau
repercussions

Câu ngữ cảnh

audio

They have never thought of the repercussions of the move.

Dịch

Họ chưa từng nghĩ về hậu quả về sau của nước đi đó.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 18/11/2025

skyscraper

audio

ˈskaɪskreɪpər

Vietnam Flagnhà chọc trời
skyscraper

Câu ngữ cảnh

audio

Currently Burj Khalifa is the tallest skyscraper in the world.

Dịch

Burj Khalifa hiện là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 17/11/2025

works hard for a living

audio

wɜːrk hɑːrd fər ə ˈlɪvɪŋ

Vietnam FlagLàm việc chăm chỉ để kiếm sống
works hard for a living

Câu ngữ cảnh

audio

She works hard for a living and doesn't have any day off.

Dịch

Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống và không có một ngày nghỉ nào.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 16/11/2025

gullible

audio

ˈɡʌləbl

Vietnam Flagcả tin, Dễ bị lừa
gullible

Câu ngữ cảnh

audio

The advertisement is aimed at gullible young women worried about their weight.

Dịch

Quảng cáo nhắm đến những phụ nữ trẻ cả tin lo lắng về cân nặng của mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 15/11/2025

insoluble

audio

ɪnˈsɑːljəbl

Vietnam FlagKhông giải quyết được
insoluble

Câu ngữ cảnh

audio

There are many insoluble problems in big cities.

Dịch

Có rất nhiều những vấn đề không thể giải quyết ở các thành phố lớn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 14/11/2025

visual

audio

ˈvɪʒuəl

Vietnam FlagVề thị giác
visual

Câu ngữ cảnh

audio

The visual images of the project are impressive.

Dịch

Những hình ảnh thị giác của dự án này rất ấn tượng.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 13/11/2025

hospitality

audio

ˌhɑːspɪˈtæləti

Vietnam FlagLòng mến khách
hospitality

Câu ngữ cảnh

audio

The local people showed me great hospitality

Dịch

Người dân địa phương tỏ lòng mến khách với tôi.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 12/11/2025

market

audio

ˈmɑːrkɪt

Vietnam FlagThị trường
market

Câu ngữ cảnh

audio

There are two big firms in the market currently.

Dịch

Có hai doanh nghiệp lớn trong thị trường này.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 11/11/2025

rated

audio

reɪt

Vietnam FlagĐánh giá, ước tính
rated

Câu ngữ cảnh

audio

The show was rated as a success by critics and audiences.

Dịch

Chương trình được đánh giá là một sự thành công bởi các nhà phê bình cũng như khán giả.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 10/11/2025

issued

audio

ˈɪʃuː

Vietnam FlagCấp cho
issued

Câu ngữ cảnh

audio

New members will be issued with a temporary identity card.

Dịch

Thành viên mới sẽ được cấp một thẻ nhận dạng tạm thời.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 09/11/2025

typical

audio

ˈtɪpɪkl

Vietnam FlagĐặc thù, đặc trưng
typical

Câu ngữ cảnh

audio

This food is typical of Korean cooking.

Dịch

Món ăn này là món đặc trưng của đồ ăn Hàn Quốc.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 08/11/2025

aftershocks

audio

ˈæftərʃɑːk

Vietnam FlagDư chấn động đất
aftershocks

Câu ngữ cảnh

audio

The area suffered a series of aftershocks

Dịch

Khu vực này chịu một loạt dư chấn động đất.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 07/11/2025

notion

audio

ˈnəʊʃn

Vietnam FlagÝ niệm, khái niệm
notion

Câu ngữ cảnh

audio

He dismissed the very notion of compromise.

Dịch

Ông đã bác bỏ chính khái niệm thỏa hiệp.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 06/11/2025

antisocial

audio

ænti ˈsəʊʃl

Vietnam FlagPhản xã hội
antisocial

Câu ngữ cảnh

audio

Smoking is regarded as an antisocial habit here.

Dịch

Ở đây, hút thuốc được coi là thói quen phản xã hội.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 05/11/2025

overcame

audio

ˌəʊvəˈkʌm

Vietnam FlagĐánh bại
overcame

Câu ngữ cảnh

audio

In the final game Sweden easily overcame France.

Dịch

Trong trận đấu cuối cùng, Thụy Điển dễ dàng đánh bại Pháp.