TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
booming
buːmɪŋ

Câu ngữ cảnh
Our business is booming
Công việc kinh doanh của chúng ta đang bùng nổ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
old-fashioned
ˌəʊld ˈfæʃnd

Câu ngữ cảnh
It's a very old-fashioned word; no one uses its anymore.
Đó là một từ lỗi thời, không ai còn dùng nó nữa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cosmos
ˈkɑːzməʊs

Câu ngữ cảnh
He bought his son a book about the cosmos
Anh ấy mua cho con trai mình một cuốn sách về vũ trụ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
marble
ˈmɑːrbl

Câu ngữ cảnh
This beautiful table is made of marble
Chiếc bàn đẹp đẽ này được làm từ đá hoa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
disease
dɪˈziːz

Câu ngữ cảnh
The first symptom of the disease is a very high temperature along with sneezes.
Triệu chứng đầu tiên của căn bệnh là sốt cao và hắt hơi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
repercussions
ˌriːpərˈkʌʃn

Câu ngữ cảnh
They have never thought of the repercussions of the move.
Họ chưa từng nghĩ về hậu quả về sau của nước đi đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
skyscraper
ˈskaɪskreɪpər

Câu ngữ cảnh
Currently Burj Khalifa is the tallest skyscraper in the world.
Burj Khalifa hiện là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
works hard for a living
wɜːrk hɑːrd fər ə ˈlɪvɪŋ

Câu ngữ cảnh
She works hard for a living and doesn't have any day off.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống và không có một ngày nghỉ nào.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
gullible
ˈɡʌləbl

Câu ngữ cảnh
The advertisement is aimed at gullible young women worried about their weight.
Quảng cáo nhắm đến những phụ nữ trẻ cả tin lo lắng về cân nặng của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
insoluble
ɪnˈsɑːljəbl

Câu ngữ cảnh
There are many insoluble problems in big cities.
Có rất nhiều những vấn đề không thể giải quyết ở các thành phố lớn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
visual
ˈvɪʒuəl

Câu ngữ cảnh
The visual images of the project are impressive.
Những hình ảnh thị giác của dự án này rất ấn tượng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hospitality
ˌhɑːspɪˈtæləti

Câu ngữ cảnh
The local people showed me great hospitality
Người dân địa phương tỏ lòng mến khách với tôi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
market
ˈmɑːrkɪt

Câu ngữ cảnh
There are two big firms in the market currently.
Có hai doanh nghiệp lớn trong thị trường này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
rated
reɪt

Câu ngữ cảnh
The show was rated as a success by critics and audiences.
Chương trình được đánh giá là một sự thành công bởi các nhà phê bình cũng như khán giả.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
issued
ˈɪʃuː

Câu ngữ cảnh
New members will be issued with a temporary identity card.
Thành viên mới sẽ được cấp một thẻ nhận dạng tạm thời.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
typical
ˈtɪpɪkl

Câu ngữ cảnh
This food is typical of Korean cooking.
Món ăn này là món đặc trưng của đồ ăn Hàn Quốc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
aftershocks
ˈæftərʃɑːk

Câu ngữ cảnh
The area suffered a series of aftershocks
Khu vực này chịu một loạt dư chấn động đất.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
notion
ˈnəʊʃn

Câu ngữ cảnh
He dismissed the very notion of compromise.
Ông đã bác bỏ chính khái niệm thỏa hiệp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
antisocial
ænti ˈsəʊʃl

Câu ngữ cảnh
Smoking is regarded as an antisocial habit here.
Ở đây, hút thuốc được coi là thói quen phản xã hội.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
overcame
ˌəʊvəˈkʌm

Câu ngữ cảnh
In the final game Sweden easily overcame France.
Trong trận đấu cuối cùng, Thụy Điển dễ dàng đánh bại Pháp.
