TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 13/12/2025

attraction

audio

əˈtrækʃn

Vietnam FlagSức hút, sự thu hút
attraction

Câu ngữ cảnh

audio

Hoi An is a tourist attraction in Vietnam.

Dịch

Hội An là một điểm thu hút khách du lịch ở Việt Nam.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 12/12/2025

contagious

audio

kənˈteɪdʒəs

Vietnam FlagTruyền nhiễm
contagious

Câu ngữ cảnh

audio

The new disease is highly contagious

Dịch

Căn bệnh mới rất dễ lây lan.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 11/12/2025

induce

audio

ɪnˈduːs

Vietnam FlagLôi kéo, xui khiến
induce

Câu ngữ cảnh

audio

He tries to induce me to stay.

Dịch

Anh ta cố gắng lôi kéo tôi ở lại.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 10/12/2025

well adjusted

audio

ˌwel əˈdʒʌstɪd

Vietnam Flagổn định mình
well adjusted

Câu ngữ cảnh

audio

Adam is a quiet, well adjusted man. He has good judgement and has a mature personality.

Dịch

Adam là một người đàn ông kiệm lời, có khả năng điều chỉnh tốt. Anh ấy có khả năng phán đoán tốt và tính cách trưởng thành.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 09/12/2025

orbit

audio

ˈɔ:rbɪt

Vietnam FlagĐi theo quỹ đạo
orbit

Câu ngữ cảnh

audio

Stars near the edge of the galaxy orbit more slowly.

Dịch

Các ngôi sao gần rìa dải ngân hà xoay quanh quỹ đạo chậm hơn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 08/12/2025

have something on his mind

audio

həv ˈsʌmθɪŋ ɑːn jɔːr maɪnd

Vietnam FlagĐang lo lắng về điều gì
have something on his mind

Câu ngữ cảnh

audio

He seems to have something on his mind at the moment.

Dịch

Dường như anh ấy đang lo lắng gì đó.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 07/12/2025

fascinating

audio

ˈfæsɪneɪtɪŋ

Vietnam FlagHấp dẫn
fascinating

Câu ngữ cảnh

audio

I found the whole movie fascinating

Dịch

Tôi cảm thấy cả bộ phim đều hấp dẫn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 06/12/2025

fabrics

audio

ˈfæbrɪk

Vietnam FlagChất liệu vải
fabrics

Câu ngữ cảnh

audio

Consumers are demanding lighter, easy-to-care-for fabrics

Dịch

Người tiêu dùng đang đòi hỏi loại vải nhẹ hơn, dễ chăm sóc hơn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 05/12/2025

overpopulation

audio

ˌəʊvəˌpɑːpjuˈleɪʃn

Vietnam FlagTình trạng đông dân
Overpopulation

Câu ngữ cảnh

audio

Overpopulation is one of the most concerning problems currently.

Dịch

Tình trạng đông dân là một trong những vấn đề đáng quan ngại nhất hiện nay.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 04/12/2025

invented

audio

ɪnˈvent

Vietnam Flagtạo ra, Phát minh
invented

Câu ngữ cảnh

audio

Thomas Edison invented the light bulb.

Dịch

Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn điện.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 03/12/2025

technique

audio

tekˈniːk

Vietnam FlagKỹ thuật
technique

Câu ngữ cảnh

audio

This technique is applied widely around the world.

Dịch

Kỹ thuật này được áp dụng rộng rãi trên thế giới.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 02/12/2025

materialistic

audio

məˌtɪəriəˈlɪstɪk

Vietnam FlagThiên về vật chất
materialistic

Câu ngữ cảnh

audio

We are living in a materialistic society.

Dịch

Chúng ta đang sống trong một xã hội thiên về vật chất.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 01/12/2025

employment opportunities

audio

ɪmˈplɔɪmənt ˌɑːpərˈtuːnətiz

Vietnam FlagCơ hội việc làm
employment opportunities

Câu ngữ cảnh

audio

The Winter Park provides equal employment opportunities to all applicants regardless of race, religion, sex...

Dịch

Công viên Winter cung cấp cơ hội việc làm bình đẳng cho tất cả ứng viên, bất kể chủng tộc, tôn giáo, giới tính,...

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 30/11/2025

wealthy

audio

ˈwelθi

Vietnam FlagGiàu có
wealthy

Câu ngữ cảnh

audio

He is a wealthy businessman.

Dịch

Anh ấy là một thương gia giàu có.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 29/11/2025

issues

audio

ˈɪʃuː

Vietnam Flagchủ đề, Vấn đề
issues

Câu ngữ cảnh

audio

The campaign's aim is to raise awareness about social issues

Dịch

Mục đích của chiến dịch là để nâng cao nhận thức về những vấn đề xã hội.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 28/11/2025

demolished

audio

dɪˈmɑːlɪʃ

Vietnam FlagPhá hủy
demolished

Câu ngữ cảnh

audio

All the housing in this area has been completely demolished after the earthquake.

Dịch

Tất cả nhà ở trong khu vực này đã bị phá hủy hoàn toàn sau trận động đất.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 27/11/2025

polyester

audio

ˈpɑːliestər

Vietnam FlagVải pôliexte
polyester

Câu ngữ cảnh

audio

Wearing a garment made of mainly polyester will make you hot.

Dịch

Mặc quần áo làm chủ yếu từ vải pôliexte sẽ là bạn thấy nóng.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 26/11/2025

ideology

audio

ˌaɪdiˈɑːlədʒi

Vietnam FlagHệ tư tưởng
ideology

Câu ngữ cảnh

audio

I am attending a Ho Chi Minh's ideology class.

Dịch

Tôi đang theo học lớp Tư tưởng Hồ Chí Minh.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 25/11/2025

actress

audio

ˈæktrəs

Vietnam Flaggiả vờ
actress

Câu ngữ cảnh

audio

She is such a good actress everyone believed her.

Dịch

Cô ấy diễn giỏi thật, ai cũng tin cô ấy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 24/11/2025

booming

audio

buːmɪŋ

Vietnam FlagBùng nổ
booming

Câu ngữ cảnh

audio

Our business is booming

Dịch

Công việc kinh doanh của chúng ta đang bùng nổ.

Next