TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
overcame
ˌəʊvəˈkʌm

Câu ngữ cảnh
In the final game Sweden easily overcame France.
Trong trận đấu cuối cùng, Thụy Điển dễ dàng đánh bại Pháp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
arson
ˈɑːrsn

Câu ngữ cảnh
The police is treating the fire as an arson
Cảnh sát đang cho rằng vụ hoả hoạn này là cố ý.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
took so long
teɪk səʊ lɑːŋ

Câu ngữ cảnh
She took so long to make up that she missed the bus.
Cô ấy trang điểm lâu tới nỗi lỡ luôn chuyến xe khách.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
latent
ˈleɪtnt

Câu ngữ cảnh
We're trying to bring out the latent artistic talents that many people possess without realising it.
Chúng tôi cố gắng khơi gợi những tài năng nghệ sĩ tiềm ẩn mà nhiều người sở hữu nhưng không nhận ra.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
vermin
ˈvɜːrmɪn

Câu ngữ cảnh
The corn crops have failed because of vermin
Vụ mùa ngô đã thất bại bởi vì sâu bệnh.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cattle
ˈkætl

Câu ngữ cảnh
Domestic cattle are adaptable to a variety of housing conditions.
Gia súc nuôi trong nhà có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện chuồng trại khác nhau.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
works
wɜːrks

Câu ngữ cảnh
Her works will soon be displayed in an exhibition.
Những tác phẩm của cô ấy sẽ sớm được trưng bày ở một triển lãm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
employees
ɪmˈplɔɪiː

Câu ngữ cảnh
The employees of this company are very loyal.
Nhân viên của công ty này rất trung thành.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tolerate
ˈtɑːləreɪt

Câu ngữ cảnh
Few plants will tolerate sudden changes in temperature.
Ít cây cối có thể chịu được sự thay đổi đột ngột trong nhiệt độ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
immeasurable
ɪˈmeʒərəbl

Câu ngữ cảnh
Her films had an immeasurable effect on a generation of Americans.
Những bộ phim của bà đã có ảnh hưởng khôn lường đối với một thế hệ người Mỹ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cramped
kræmpt

Câu ngữ cảnh
He is exhausted because of his extremely cramped schedule.
Anh ấy kiệt sức vì lịch trình gò bó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cynical
ˈsɪnɪkl

Câu ngữ cảnh
With that cynical outlook, he doesn't trust anyone.
Với ánh nhìn đầy hoài nghi đó, anh ta không tin cái cả đâu.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
environmentally
ɪnˌvaɪrənˈmentəli

Câu ngữ cảnh
The project's aim is to equip farmers with environmentally friendly farming techniques.
Mục tiêu của dự án là để trang bị cho nông dân những phương pháp trồng trọt thân thiện với môi trường.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
concert
ˈkɑːnsərt

Câu ngữ cảnh
I've just bought a concert ticket.
Tôi vừa mới mua vé của buổi hòa nhạc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
disasters
dɪˈzæstər

Câu ngữ cảnh
Tsunami is one of the worst natural disasters
Sóng thần là một trong những thảm hoạ thiên nhiên kinh khủng nhất.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
activity
ækˈtɪvəti

Câu ngữ cảnh
Football is a common physical activity
Bóng đá là một hoạt động thể chất phổ biến.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
electric
ɪˈlektrɪk

Câu ngữ cảnh
He always gives electric performances.
Anh ấy luôn luôn có những màn trình diễn sôi động.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
basic
ˈbeɪsɪk

Câu ngữ cảnh
The basic ingredients of this cake are eggs, flour, and butter.
Nguyên liệu cơ bản của món bánh này là trứng, bột mì và bơ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
astronaut
ˈæstrənɔːt

Câu ngữ cảnh
His dream is to become an astronaut to explore the universe.
Ước mơ của anh ấy là trở thành một phi hành gia để khám phá vũ trụ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
thrive
θraɪv

Câu ngữ cảnh
Our businesses thrive in this area.
Doanh nghiệp của chúng tôi phát triển mạnh trong lĩnh vực này.
