TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
consider

/kənˈsɪdər/


Câu ngữ cảnh

I think you should consider these options carefully.
Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc những lựa chọn này cẩn thận.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
controversy

/ˈkɑːntrəvɜːrsi/


Câu ngữ cảnh

The policy has caused fierce controversy in the factory.
Chính sách đó đã tạo ra cuộc tranh cãi gay gắt trong nhà máy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
burrow

/ˈbʌrəʊ/


Câu ngữ cảnh

The rabbits rush down the burrow
Lũ thỏ chạy vào hang.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
shift work

/ʃɪft wɜːrk/


Câu ngữ cảnh

Shift work refers to a work schedule that is performed in rotations.
Làm việc theo ca chỉ lịch trình làm việc được thực hiện luân phiên.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tolerate

/ˈtɑːləreɪt/


Câu ngữ cảnh

I cannot tolerate his guilty act.
Tôi không thể nào tha thứ cho hành động sai trái của anh ta.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
craters

/ˈkreɪtər/


Câu ngữ cảnh

He prints out a picture of craters on the moon's surface.
Anh ấy in ra một bức ảnh miệng núi lửa trên bề mặt mặt trăng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
promotional

/prəˈməʊʃənl/


Câu ngữ cảnh

The writer recently went on a promotional tour for his book
Gần đây, nhà văn đã có một chuyến đi quảng bá cho cuốn sách của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
timeline

/ˈtaɪmlaɪn/


Câu ngữ cảnh

Look at the timeline of this country's history, we can see their bravery.
Nhìn vào dòng thời gian của lịch sử đất nước này, chúng ta có thể thấy được sự dũng cảm của họ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
retired

/rɪˈtaɪər/


Câu ngữ cảnh

She retired from the competition after her injuries.
Cô ấy giải nghệ khỏi giải đấu sau chấn thương.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
fauna

/ˈfɔːnə/


Câu ngữ cảnh

The climate condition decides the flora and fauna of a particular region.
Điều kiện khí hậu quyết định các loài động thực vật sinh sống tại một vùng nhất định.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
mainstream

/ˈmeɪnstriːm/


Câu ngữ cảnh

He dislikes mainstream culture.
Anh ấy không thích những văn hóa đại chúng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
unemployment

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/


Câu ngữ cảnh

The unemployment rate of the city is high.
Tỉ lệ thất nghiệp của thành phố đang cao.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
innocent

/ˈɪnəsnt/


Câu ngữ cảnh

I don't think he is innocent of that crime.
Tôi không nghĩ là anh ta vô tội trong vụ phạm tội đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
minority

/maɪˈnɔːrəti/


Câu ngữ cảnh

A small minority of staff disagree with this new idea.
Một số rất ít nhân viên không đồng tình với ý tưởng mới này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
fine

/faɪn/


Câu ngữ cảnh

The heavy fine acts as a deterrent to consuming alcoholic substances.
Mức phạt nặng đóng vai trò như điều ngăn cản mọi người uống những chất có cồn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
find a holistic solution

/faɪnd eɪ səˈluːʃn/


Câu ngữ cảnh

We need to find a holistic solution to this problem.
Chúng ta cần tìm một giải pháp toàn diện cho vấn đề này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tolerant

/ˈtɑːlərənt/


Câu ngữ cảnh

Compared to other plants, rye is more tolerant of drought.
So với các loại cây khác thì lúa mạch có thể chịu hạn hán tốt hơn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dose

/dəʊs/


Câu ngữ cảnh

My sister always take her daily dose of vitamin C.
Em gái tôi luôn uống một liều vitamin C hàng ngày.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
intrusion

/ɪnˈtruːʒn/


Câu ngữ cảnh

Reading someone's emails without his consent is an unacceptable intrusion of privacy.
Đọc thư điện tử của người khác mà chưa có sự đồng ý của họ là việc làm xâm phạm riêng tư không thể chấp nhận được.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
native

/ˈneɪtɪv/


Câu ngữ cảnh

Australians are native speaker of English because they use it as their mother tongue.
Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh bởi vì họ sử dụng nó như tiếng mẹ đẻ.